Đọc nhanh: 班加罗尔 (ban gia la nhĩ). Ý nghĩa là: Bangalore, thủ phủ của bang phía tây nam Ấn Độ Karnataka 卡納塔克邦 | 卡纳塔克邦. Ví dụ : - 所以我推荐班加罗尔 Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.. - 他们是不是打算把我的职位外包到班加罗尔 Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
Ý nghĩa của 班加罗尔 khi là Danh từ
✪ Bangalore, thủ phủ của bang phía tây nam Ấn Độ Karnataka 卡納塔克邦 | 卡纳塔克邦
Bangalore, capital of southwest Indian state Karnataka 卡納塔克邦|卡纳塔克邦 [Kǎnàtǎkèbāng]
- 所以 我 推荐 班加罗尔
- Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班加罗尔
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 加班 另算
- Tăng ca tính riêng
- 老板 暗示 我们 加班
- Sếp ám chỉ chúng tôi tăng ca.
- 他 在 公司 加班 呢
- Anh ấy đang tăng ca ở công ty.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 我 为 这 天天 加班 而恼
- Tôi buồn phiền vì ngày nào cũng cần tăng ca.
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
- 老板 逼 员工 加班
- Ông chủ ép công nhân tăng ca.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 这个 月 他 加 了 五次 班
- Tháng này anh ấy đã tăng ca 5 lần.
- 老师 说 我们 这次 参加 辅导班 不 收费 , 我 是 半信半疑
- Thầy giáo nói lần này chúng ta tham gia lớp học phụ đạo sẽ không thu phí đâu , tôi đang bán tín bán nghi về việc này.
- 所以 我 推荐 班加罗尔
- Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 班加罗尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 班加罗尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
尔›
班›
罗›