Đọc nhanh: 罗尔定理 (la nhĩ định lí). Ý nghĩa là: Định lý Rolle (trong giải tích).
Ý nghĩa của 罗尔定理 khi là Danh từ
✪ Định lý Rolle (trong giải tích)
Rolle's theorem (in calculus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗尔定理
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 我们 感到 饥饿 的 理由 和 荷尔蒙 有关
- Nguyên nhân khiến chúng ta cảm thấy đói có liên quan đến hormone.
- 这个 定理 我 不 懂
- Định lý này tôi không hiểu.
- 逆定理
- định lí đảo.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 威尔 罗杰斯 也 这么 说
- Đó là những gì Will Rogers nói.
- 他 罗列 诸多 理由
- Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.
- 合理 定价
- định giá hợp lý
- 所以 我 推荐 班加罗尔
- Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 经理 决定 奖给 他 奖励
- Giám đốc quyết định thưởng cho anh ấy.
- 心理 定式
- hình thái tâm lý
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗尔定理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗尔定理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
尔›
理›
罗›