Đọc nhanh: 霍然 (hoắc nhiên). Ý nghĩa là: bỗng nhiên; đột nhiên (phó từ), khỏi bệnh ngay; thuyên giảm nhanh chóng. Ví dụ : - 手电筒霍然一亮。 đèn pin bỗng nhiên loé sáng.. - 病体霍然 bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng
✪ bỗng nhiên; đột nhiên (phó từ)
副词,突然
- 手电筒 霍然 一 亮
- đèn pin bỗng nhiên loé sáng.
✪ khỏi bệnh ngay; thuyên giảm nhanh chóng
疾病迅速消除
- 病体 霍然
- bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍然
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 訇然
- ầm ầm
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 他 突然 打了个 嚏
- Anh ấy đột nhiên hắt xì.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 病体 霍然
- bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng
- 手电筒 霍然 一 亮
- đèn pin bỗng nhiên loé sáng.
- 霍然 天空 下 了 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霍然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霍然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm然›
霍›