翻然 fānrán

Từ hán việt: 【phiên nhiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻然" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên nhiên). Ý nghĩa là: hoàn toàn; triệt để; nhanh chóng; mau chóng (thay đổi). Ví dụ : - cải tiến hoàn toàn. - nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻然 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

hoàn toàn; triệt để; nhanh chóng; mau chóng (thay đổi)

很快而彻底地 (改变)

Ví dụ:
  • - 翻然改进 fānrángǎijìn

    - cải tiến hoàn toàn

  • - 翻然悔悟 fānránhuǐwù

    - nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻然

  • - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • - 想当然 xiǎngdāngrán ěr

    - Nghĩ như vậy là phải thôi.

  • - 訇然 hōngrán

    - ầm ầm

  • - 居然 jūrán zài 西弗吉尼亚州 xīfújíníyàzhōu yǒu 仓库 cāngkù

    - Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?

  • - 显然 xiǎnrán zài shuō 摩西 móxī

    - Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.

  • - 林木 línmù 森然 sēnrán

    - rừng cây rậm rạp sừng sững.

  • - 奶奶 nǎinai 突然 tūrán duó le 记忆 jìyì

    - Bà nội đột nhiên mất ký ức.

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • - 忽然 hūrán 哈哈大笑 hāhādàxiào 起来 qǐlai

    - Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.

  • - 突然 tūrán 打了个 dǎlegè

    - Anh ấy đột nhiên hắt xì.

  • - 像是 xiàngshì yào 感冒 gǎnmào le xiān 打喷嚏 dǎpēntì 然后 ránhòu liú 鼻水 bíshuǐ zài lái 鼻塞 bísāi le

    - Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.

  • - 不胜 bùshèng 憾然 hànrán

    - thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.

  • - 不再 bùzài wèi 此事 cǐshì 发愁 fāchóu le 顺其自然 shùnqízìrán ba

    - Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.

  • - 翻然悔悟 fānránhuǐwù

    - nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ

  • - 杯子 bēizi 突然 tūrán 翻倒 fāndǎo zài

    - Ly nước đột nhiên đổ xuống đất.

  • - 猛然 měngrán 那纸 nàzhǐ 翻过来 fānguòlái kàn 背面 bèimiàn xiě zhe 什么 shénme

    - Anh ta đột ngột lật tờ giấy đó sang phía sau để xem viết gì.

  • - 翻然改进 fānrángǎijìn

    - cải tiến hoàn toàn

  • - 突然 tūrán jiù fān le liǎn

    - Anh ta đột nhiên trở mặt.

  • - 突然 tūrán 攻击 gōngjī le 敌人 dírén

    - Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻然

Hình ảnh minh họa cho từ 翻然

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao