Đọc nhanh: 猛劲儿 (mãnh kình nhi). Ý nghĩa là: dồn sức, tập trung sức lực, hăng say; hăng hái. Ví dụ : - 一猛劲儿, 就超过了前边的人。 Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.. - 搬重东西要用猛劲儿。 khiêng những đồ nặng thì cần phải tập trung sức lực.. - 这小伙子干活有股子猛劲儿。 chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
Ý nghĩa của 猛劲儿 khi là Động từ
✪ dồn sức
集中用力气
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
✪ tập trung sức lực
集中起来一下子使出来的力气
- 搬重 东西 要 用 猛劲儿
- khiêng những đồ nặng thì cần phải tập trung sức lực.
✪ hăng say; hăng hái
勇猛的力量
- 这 小伙子 干活 有 股子 猛劲儿
- chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛劲儿
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 死劲儿 往下压
- cố sức đè xuống.
- 瞧 他 那股 骄傲 劲儿
- Hãy trông cái vẻ kiêu ngạo của anh ta.
- 你 这 骄傲 劲儿 得 好好 改改
- Bạn cần phải thay đổi dáng vẻ kiêu hãnh của mình.
- 他 挑 百儿八十 斤 也 并 不吃 劲
- anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 大家 再 加把劲 儿 , 别 泄气
- mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
- 大家 抖 起劲儿 把 工作 做好
- Mọi người cổ động sức lực làm tốt công việc.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 他 把 劲儿 使 尽 了
- Anh ấy đã dùng hết sức lực của mình.
- 把 劲儿 用 在 学习 上
- Dồn hết sức lực vào việc học.
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 可 着劲儿 干
- làm vừa thôi.
- 猛 着劲儿 干
- dồn hết sức ra làm.
- 这 小伙子 干活 有 股子 猛劲儿
- chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .
- 搬重 东西 要 用 猛劲儿
- khiêng những đồ nặng thì cần phải tập trung sức lực.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 悠着点 劲儿 , 别 太猛 了
- khẽ thôi, đừng mạnh quá
- 他 猛 一 使劲儿 就 把 一车 土都 倾倒 到 沟里 了
- Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猛劲儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猛劲儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
劲›
猛›