Hán tự: 犄
Đọc nhanh: 犄 (ỷ.cơ). Ý nghĩa là: góc. Ví dụ : - 屋子犄角。 góc nhà.. - 她喜欢问犄角旮旯儿的问题. Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh. - 我不知道那只猫躲在哪个犄角旮旯里. Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
Ý nghĩa của 犄 khi là Danh từ
✪ góc
犄角
- 屋子 犄角
- góc nhà.
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 桌子 犄角
- cạnh bàn.
- 牛 犄角
- sừng trâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犄
- 屋子 犄角
- góc nhà.
- 牛 犄角
- sừng trâu.
- 桌子 犄角
- cạnh bàn.
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 犄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm犄›