犄角 jījiǎo

Từ hán việt: 【cơ giác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "犄角" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

犄角 là gì?: (cơ giác). Ý nghĩa là: góc; cạnh; góc cạnh, góc; xó, sừng; sừng thú. Ví dụ : - 。 cạnh bàn.. - 。 góc nhà.. - 。 sừng trâu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 犄角 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 犄角 khi là Từ điển

góc; cạnh; góc cạnh

(犄角儿) 物体两个边沿相接的地方;棱角

Ví dụ:
  • - 桌子 zhuōzi 犄角 jījiǎo

    - cạnh bàn.

góc; xó

角落

Ví dụ:
  • - 屋子 wūzi 犄角 jījiǎo

    - góc nhà.

Ý nghĩa của 犄角 khi là Từ điển

sừng; sừng thú

牛、羊、鹿等头上长出的坚硬的东西,一般细长而弯曲,上端较尖

Ví dụ:
  • - niú 犄角 jījiǎo

    - sừng trâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犄角

  • - shì 角斗士 juédòushì

    - Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 鹿角胶 lùjiǎojiāo

    - cao lộc.

  • - 菱角 língjiǎo

    - củ ấu.

  • - 嘴角 zuǐjiǎo 有沫要 yǒumòyào 擦掉 cādiào

    - Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.

  • - 正方形 zhèngfāngxíng yǒu 四个 sìgè 角儿 jiǎoér 立方体 lìfāngtǐ yǒu 八个 bāgè 角儿 jiǎoér

    - Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.

  • - 马上 mǎshàng jiù huì 看到 kàndào yǎn 独角戏 dújiǎoxì 不如 bùrú 搭班子 dābānzi hǎo

    - Đơn phương độc mã

  • - 屋子 wūzi 犄角 jījiǎo

    - góc nhà.

  • - 口角流涎 kǒujuéliúxián

    - mép chảy nước dãi.

  • - 兔子 tùzi quán zài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Con thỏ cuộn tròn trong góc.

  • - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • - 角色 juésè men 亮相 liàngxiàng shí 安静 ānjìng

    - Các nhân vật làm nổi bật tâm tư của nhân vật khi xuất hiện.

  • - jiù 像是 xiàngshì 雅利安 yǎlìān 橄榄球 gǎnlǎnqiú yuán 角色 juésè

    - Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.

  • - 成山 chéngshān jiǎ ( jiào 成山 chéngshān jiǎo zài 山东 shāndōng )

    - thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

  • - niú 犄角 jījiǎo

    - sừng trâu.

  • - 桌子 zhuōzi 犄角 jījiǎo

    - cạnh bàn.

  • - 喜欢 xǐhuan wèn 犄角 jījiǎo 旮旯儿 gāláer de 问题 wèntí

    - Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh

  • - 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá de cóng de 字典 zìdiǎn zhōng 删去 shānqù

    - Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình

  • - 知道 zhīdào zhǐ māo duǒ zài 哪个 něigè 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá

    - Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.

  • - shì 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 主角 zhǔjué

    - Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 犄角

Hình ảnh minh họa cho từ 犄角

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犄角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Yī
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ一丨一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKMR (竹手大一口)
    • Bảng mã:U+7284
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao