犄角 là gì?: 犄角 (cơ giác). Ý nghĩa là: góc; cạnh; góc cạnh, góc; xó, sừng; sừng thú. Ví dụ : - 桌子犄角。 cạnh bàn.. - 屋子犄角。 góc nhà.. - 牛犄角。 sừng trâu.
Ý nghĩa của 犄角 khi là Từ điển
✪ góc; cạnh; góc cạnh
(犄角儿) 物体两个边沿相接的地方;棱角
- 桌子 犄角
- cạnh bàn.
✪ góc; xó
角落
- 屋子 犄角
- góc nhà.
Ý nghĩa của 犄角 khi là Từ điển
✪ sừng; sừng thú
牛、羊、鹿等头上长出的坚硬的东西,一般细长而弯曲,上端较尖
- 牛 犄角
- sừng trâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犄角
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 屋子 犄角
- góc nhà.
- 口角流涎
- mép chảy nước dãi.
- 兔子 蜷 在 角落里
- Con thỏ cuộn tròn trong góc.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 角色 们 亮相 时 安静
- Các nhân vật làm nổi bật tâm tư của nhân vật khi xuất hiện.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 成山 岬 ( 也 叫 成山 角 , 在 山东 )
- thành Sơn Giáp (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 牛 犄角
- sừng trâu.
- 桌子 犄角
- cạnh bàn.
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 犄角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犄角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm犄›
角›