Đọc nhanh: 物价波动 (vật giá ba động). Ý nghĩa là: biến động giá cả (là hiện tượng giá cả lên xuống do chi phí sản xuất và quan hệ cung cầu tạo nên.); 价格波动是价格因生产成本和供求关系而上下涨落的现象。.
Ý nghĩa của 物价波动 khi là Danh từ
✪ biến động giá cả (là hiện tượng giá cả lên xuống do chi phí sản xuất và quan hệ cung cầu tạo nên.); 价格波动是价格因生产成本和供求关系而上下涨落的现象。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物价波动
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 动物 休眠 很 常见
- Động vật ngủ đông rất phổ biến.
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 物价 渐趋 稳定
- Giá cả dần trở nên ổn định.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 骆驼 是 一种 耐热 的 动物
- Lạc đà là một loại động vật chịu nhiệt tốt.
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 兹物 价值 很 昂贵
- Vật này có giá trị rất đắt.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 解放前 物价飞涨 , 人心浮动
- trước giải phóng vật giá tăng vọt làm cho lòng người hoang mang.
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物价波动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物价波动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
动›
波›
物›