Đọc nhanh: 冻结物价 (đống kết vật giá). Ý nghĩa là: Vật giá đứng giá.
Ý nghĩa của 冻结物价 khi là Danh từ
✪ Vật giá đứng giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻结物价
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 协议 冻结
- hiệp nghị tạm ngưng
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 物价 渐趋 稳定
- Giá cả dần trở nên ổn định.
- 兹物 价值 很 昂贵
- Vật này có giá trị rất đắt.
- 物价上涨 让 人 苦恼
- Giá cả tăng lên khiến người ta khổ sở.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 物价 回升
- vật giá lên lại
- 物价 回跌
- vật giá tuột xuống
- 物价 下挫
- Giá cả giảm xuống.
- 减低 物价
- giảm giá vật phẩm.
- 哄抬物价
- vật giá lên ào ào
- 物价 又 涨 啦
- Giá cả lại tăng rồi.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冻结物价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冻结物价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
冻›
物›
结›