Đọc nhanh: 不灵活 (bất linh hoạt). Ý nghĩa là: không tự nhiên.
Ý nghĩa của 不灵活 khi là Tính từ
✪ không tự nhiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不灵活
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 人生 不 求活 得 完美 但 求活 得 买 在
- Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình
- 我 劝 了 他 半天 , 他 死活 不 答应
- tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 他 打球 打得 很 灵活
- Anh ấy chơi bóng rất linh hoạt.
- 干活 不惜 力
- làm việc không tiếc công sức.
- 他 干活 从 不惜 力
- Anh ấy trước nay làm việc không tiếc công sức.
- 半死不活
- sống dở chết dở
- 工作 安排 得 不 灵活
- Sắp xếp công việc không linh hoạt.
- 毛毛躁躁 、 坐立不安 , 活像 沐猴而冠
- Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 我 不想 过 这种 生活
- Tôi không muốn trải qua cuộc sống này.
- 她 过 着 不幸 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống bất hạnh.
- 他 的 老实 使 他 不够 灵活
- Anh ấy khờ khạo, nên không đủ linh hoạt.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不灵活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不灵活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
活›
灵›