Đọc nhanh: 混凝土建筑构件 (hỗn ngưng thổ kiến trúc cấu kiện). Ý nghĩa là: Cấu kiện xây dựng bằng bê tông.
Ý nghĩa của 混凝土建筑构件 khi là Danh từ
✪ Cấu kiện xây dựng bằng bê tông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混凝土建筑构件
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 建筑群
- Cụm kiến trúc.
- 这是 一座 鼎 的 建筑
- Đây là một tòa nhà lớn.
- 农民工 在 建筑工地 工作
- Công nhân di trú làm việc tại công trường.
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 高层建筑
- kiến trúc cao tầng
- 这座 监里 建筑 不错
- Kiến trúc nhà tù này cũng được.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 现代 建筑 越来越 发达
- Kiến trúc hiện đại ngày càng phát triển.
- 因为 建筑 这 行 充斥 着 贪污腐败
- Xây dựng đầy rẫy tham nhũng.
- 他 很 欣赏 这个 建筑 的 风格
- Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 浇灌 混凝土
- đúc bê-tông.
- 这是 钢筋 混凝土 结构
- Đây là kết cấu bê tông cốt thép.
- 天坛 的 建筑 结构 很 别致
- Cấu trúc kiến trúc của thiên đàn rất độc đáo.
- 需要 和 水泥 做 混凝土
- Cần trộn xi măng để làm bê tông.
- 工人 正在 浇注 混凝土
- Công nhân đang đổ bê tông.
- 这栋 建筑 有五进 结构
- Tòa nhà này có cấu trúc năm dãy nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混凝土建筑构件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混凝土建筑构件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
凝›
土›
建›
构›
混›
筑›