Đọc nhanh: 涵养 (hàm dưỡng). Ý nghĩa là: tu dưỡng; điềm đạm; kiềm chế; tiết chế (cảm xúc), giữ; trữ; tích giữ (nước). Ví dụ : - 他很有涵养,从不轻易发脾气。 Anh ấy rất điềm tĩnh, không bao giờ nổi nóng.. - 植树造林,涵养水分。 Trồng cây gây rừng, giữ nước.. - 涵养水源需要长期的努力。 Bảo vệ nguồn nước cần nỗ lực lâu dài.
Ý nghĩa của 涵养 khi là Danh từ
✪ tu dưỡng; điềm đạm; kiềm chế; tiết chế (cảm xúc)
能控制情绪的功夫;修养
- 他 很 有 涵养 , 从不 轻易 发脾气
- Anh ấy rất điềm tĩnh, không bao giờ nổi nóng.
Ý nghĩa của 涵养 khi là Động từ
✪ giữ; trữ; tích giữ (nước)
蓄积并保持 (水分等)
- 植树造林 , 涵养 水分
- Trồng cây gây rừng, giữ nước.
- 涵养 水源 需要 长期 的 努力
- Bảo vệ nguồn nước cần nỗ lực lâu dài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涵养
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 养花 窍 让 花常艳
- Bí quyết trồng hoa khiến hoa luôn tươi đẹp.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 我妈 把 猫 养得 太胖 了
- Mẹ tôi nuôi mèo quá béo.
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 滋养品
- đồ bổ; món ăn tẩm bổ
- 滋养 身体
- tẩm bổ cơ thể
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 他 到 北戴河 休养 去 了
- anh ấy đi nghỉ ngơi điều dưỡng ở Bắc Đới Hà rồi.
- 植树造林 , 涵养 水分
- Trồng cây gây rừng, giữ nước.
- 改良 土壤结构 , 涵养 地 力
- cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.
- 涵养 水源 需要 长期 的 努力
- Bảo vệ nguồn nước cần nỗ lực lâu dài.
- 他 很 有 涵养 , 从不 轻易 发脾气
- Anh ấy rất điềm tĩnh, không bao giờ nổi nóng.
- 养路 工作 很 重要
- Việc bảo dưỡng đường rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涵养
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涵养 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
涵›