Đọc nhanh: 室内生态培养箱 (thất nội sinh thái bồi dưỡng tương). Ý nghĩa là: Chuồng nuôi động vật trong nhà (vườn nuôi thú).
Ý nghĩa của 室内生态培养箱 khi là Danh từ
✪ Chuồng nuôi động vật trong nhà (vườn nuôi thú)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室内生态培养箱
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 学生 一个 挨 一个 地 走进 教室
- Học sinh người này nối tiếp người nọ đi vào phòng học.
- 培养 共产主义 的 新人
- đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
- 爱情 需要 时间 去 培养
- Tình yêu cần thời gian để phát triển.
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 培养 师资
- đào tạo giáo viên.
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 培养 谦虚 的 品格
- Phát triển phẩm cách khiêm tốn
- 我们 需要 培养 意志
- Chúng ta cần phải rèn luyện ý chí.
- 教育 旨在 培养人才
- Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.
- 教养 需 从小 培养
- Giáo dục cần được bồi dưỡng từ nhỏ.
- 她 负责 培养 儿子
- Cô ấy có trách nhiệm nuôi dạy con trai mình.
- 品位 需要 时间 去 培养
- Địa vị cần thời gian để phát triển.
- 培养 典型 , 树立 旗帜
- bồi dưỡng những nhân vật điển hình, xây dựng những gương tốt.
- 培养 革命 的 接班人
- bồi dưỡng người kế tục cách mạng.
- 公司 需要 培养人才
- Công ty cần đào tạo nhân tài.
- 学校 的 宗旨 是 培养人才
- Sứ mạng của trường là đào tạo nhân tài.
- 学校 培养 学生 的 素养
- Trường học bồi dưỡng tố chất của học sinh.
- 红豆杉 原生质 体制 备 和 培养 研究
- Nghiên cứu về chuẩn bị và nuôi cấy Thông đỏ Trung Quốc
- 所有 的 学生 都 在 教室 之内
- Tất cả các học sinh đều ở trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 室内生态培养箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 室内生态培养箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
内›
培›
室›
态›
生›
箱›