Đọc nhanh: 浮力 (phù lực). Ý nghĩa là: sức nổi; sức nâng (của chất lượng hoặc chất khí đối với vật ở trong đó). Ví dụ : - 这木筏依靠空汽油桶的浮力漂浮。 Cái bè gỗ này lơ lửng dựa vào sức nổi của thùng xăng rỗng.. - 伞衣降落伞打开以获得空气浮力的部分 Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
Ý nghĩa của 浮力 khi là Danh từ
✪ sức nổi; sức nâng (của chất lượng hoặc chất khí đối với vật ở trong đó)
物体在流体中受到的向上托的力浮力的大小等于被物体所排开的流体的重量
- 这 木筏 依靠 空 汽油桶 的 浮力 漂浮
- Cái bè gỗ này lơ lửng dựa vào sức nổi của thùng xăng rỗng.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮力
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 这 木筏 依靠 空 汽油桶 的 浮力 漂浮
- Cái bè gỗ này lơ lửng dựa vào sức nổi của thùng xăng rỗng.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浮力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
浮›