Đọc nhanh: 游泳浮力背心 (du vịnh phù lực bội tâm). Ý nghĩa là: Áo phao.
Ý nghĩa của 游泳浮力背心 khi là Danh từ
✪ Áo phao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳浮力背心
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 极力 遮掩 内心 的 不安
- cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
- 费尽心力
- đem hết tâm lực.
- 夏天 适宜 游泳
- Mùa hè thích hợp bơi lội.
- 游说 过程 需要 耐心
- Thuyết phục đòi hỏi sự kiên nhẫn.
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 干净 的 沙滩 适合 游泳
- Bãi biển sạch rất thích hợp để bơi.
- 没事 去游 游泳
- Rảnh thì đi bơi.
- 天热去 游 游泳
- Đi bơi khi trời nóng.
- 你 真该 多游 游泳
- Bạn thực sự nên bơi nhiều hơn.
- 游泳池
- Hồ bơi
- 游泳衣
- Đồ bơi
- 他会 游泳
- Anh ấy biết bơi.
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 游泳 好手
- tay bơi xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游泳浮力背心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游泳浮力背心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
⺗›
心›
泳›
浮›
游›
背›