浮力调整背心 fúlì tiáozhěng bèixīn

Từ hán việt: 【phù lực điệu chỉnh bội tâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浮力调整背心" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phù lực điệu chỉnh bội tâm). Ý nghĩa là: BCD, Thiết bị bù nổi (lặn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浮力调整背心 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 浮力调整背心 khi là Danh từ

BCD

Thiết bị bù nổi (lặn)

Buoyancy Compensation Device (diving)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮力调整背心

  • - 精心 jīngxīn 调护 tiáohù

    - chăm chú điều dưỡng chăm sóc

  • - 极力 jílì 遮掩 zhēyǎn 内心 nèixīn de 不安 bùān

    - cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng

  • - 他们 tāmen 调整 tiáozhěng le 日程安排 rìchéngānpái

    - Họ đã điều chỉnh lịch trình rồi.

  • - 建议 jiànyì 调整 tiáozhěng 工作 gōngzuò 安排 ānpái

    - Anh ấy đề nghị tôi điều chỉnh lịch làm việc của mình.

  • - 静心 jìngxīn 调养 tiáoyǎng

    - tịnh tâm điều dưỡng

  • - 劳动力 láodònglì 工具 gōngjù 调配 diàopèi 合理 hélǐ 工作 gōngzuò 进行 jìnxíng jiù 顺利 shùnlì

    - sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.

  • - 中焦 zhōngjiāo de 调理 tiáolǐ 需要 xūyào 耐心 nàixīn

    - Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.

  • - 离心力 líxīnlì

    - lực ly tâm.

  • - 整备 zhěngbèi 兵力 bīnglì

    - chỉnh đốn và sắp đặt binh lực.

  • - 努力 nǔlì 销除 xiāochú 心中 xīnzhōng de 烦恼 fánnǎo

    - Anh ấy cố gắng loại bỏ sự phiền não trong tâm trí.

  • - 心力交瘁 xīnlìjiāocuì

    - nhọc lòng tốn sức.

  • - 尽心竭力 jìnxīnjiélì

    - dồn hết tâm sức.

  • - 我们 wǒmen de 努力 nǔlì 白费 báifèi le 心思 xīnsī

    - Nỗ lực của chúng tôi đã bị uổng phí.

  • - 费力劳心 fèilìláoxīn

    - hao công tổn trí.

  • - 必须 bìxū 努力 nǔlì zuò 实际 shíjì 调查 diàochá 才能 cáinéng 洗刷 xǐshuā 唯心 wéixīn 精神 jīngshén

    - phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.

  • - 极具 jíjù 民俗 mínsú 手工 shǒugōng 质感 zhìgǎn de xiǎo 背心 bèixīn 七分裤 qīfēnkù 合奏 hézòu 随性 suíxìng de 优雅 yōuyǎ 情调 qíngdiào

    - Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.

  • - 重新 chóngxīn 调整 tiáozhěng le 自己 zìjǐ de 心态 xīntài

    - Cô ấy điều chỉnh lại tâm trạng của mình.

  • - 调整 tiáozhěng 心理 xīnlǐ shàng de 落差 luòchà

    - điều chỉnh nỗi bấp bênh trong lòng.

  • - 动力 dònglì 杀虫剂 shāchóngjì 可以 kěyǐ 调整 tiáozhěng 用来 yònglái 施肥 shīféi

    - Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân

  • - 需要 xūyào 调整 tiáozhěng 自己 zìjǐ de 心态 xīntài

    - Bạn cần điều chỉnh tâm lý của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浮力调整背心

Hình ảnh minh họa cho từ 浮力调整背心

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮力调整背心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhěng
    • Âm hán việt: Chỉnh
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DKMYM (木大一卜一)
    • Bảng mã:U+6574
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao