Đọc nhanh: 浮力调整背心 (phù lực điệu chỉnh bội tâm). Ý nghĩa là: BCD, Thiết bị bù nổi (lặn).
Ý nghĩa của 浮力调整背心 khi là Danh từ
✪ BCD
✪ Thiết bị bù nổi (lặn)
Buoyancy Compensation Device (diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮力调整背心
- 精心 调护
- chăm chú điều dưỡng chăm sóc
- 极力 遮掩 内心 的 不安
- cố che giấu nỗi lo lắng trong lòng
- 他们 调整 了 日程安排
- Họ đã điều chỉnh lịch trình rồi.
- 他 建议 我 调整 工作 安排
- Anh ấy đề nghị tôi điều chỉnh lịch làm việc của mình.
- 静心 调养
- tịnh tâm điều dưỡng
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 离心力
- lực ly tâm.
- 整备 兵力
- chỉnh đốn và sắp đặt binh lực.
- 他 努力 销除 心中 的 烦恼
- Anh ấy cố gắng loại bỏ sự phiền não trong tâm trí.
- 心力交瘁
- nhọc lòng tốn sức.
- 尽心竭力
- dồn hết tâm sức.
- 我们 的 努力 白费 了 心思
- Nỗ lực của chúng tôi đã bị uổng phí.
- 费力劳心
- hao công tổn trí.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 她 重新 调整 了 自己 的 心态
- Cô ấy điều chỉnh lại tâm trạng của mình.
- 调整 心理 上 的 落差
- điều chỉnh nỗi bấp bênh trong lòng.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 你 需要 调整 自己 的 心态
- Bạn cần điều chỉnh tâm lý của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浮力调整背心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮力调整背心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
⺗›
心›
整›
浮›
背›
调›