Đọc nhanh: 注视着 (chú thị trứ). Ý nghĩa là: Nhìn chăm chú. Ví dụ : - 他目不转睛地注视着窗外。 Anh ấy nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.. - 她脉脉地注视着远去的孩子们。 bà chăm chú nhìn các cháu nhỏ đi xa bằng ánh mắt chứa chan tình cảm.. - 他的目光注视着前方。 ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.
Ý nghĩa của 注视着 khi là Động từ
✪ Nhìn chăm chú
- 他 目不转睛 地 注视 着 窗外
- Anh ấy nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.
- 她 脉脉 地 注视 着 远去 的 孩子 们
- bà chăm chú nhìn các cháu nhỏ đi xa bằng ánh mắt chứa chan tình cảm.
- 他 的 目光 注视 着 前方
- ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注视着
- 她 脉脉 地 注视 着 远去 的 孩子 们
- bà chăm chú nhìn các cháu nhỏ đi xa bằng ánh mắt chứa chan tình cảm.
- 我拳 着 腿 看电视
- Tôi ngồi khoanh chân xem TV.
- 他 凶狠 地 注视 着 对手
- Anh ta nhìn chăm chú đối thủ với vẻ dữ tợn.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 他 注视 着 屏幕 上 的 文字
- Anh ta nhìn chăm chú chữ trên màn hình.
- 她 注视 着 电脑屏幕
- Cô ấy đang nhìn chăm chú màn hình máy tính.
- 我 遥控 着 这台 电视
- Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.
- 小孩 嗑 着 花生 看电视
- Trẻ con cắn hạt lạc xem tivi.
- 他 吃 了 晚饭 , 接着 看电视
- Anh ấy ăn tối xong, rồi xem TV.
- 我们 吃晚饭 , 跟着 看电视
- Chúng tôi ăn tối, kế tiếp đó xem tivi.
- 她 凝视着 那幅 画
- Cô ấy nhìn chăm chú vào bức tranh đó.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 他 目不转睛 地 注视 着 窗外
- Anh ấy nhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổ.
- 她 躲 着 我 的 视线
- Cô ấy đang tránh ánh mắt của tôi.
- 他 的 目光 注视 着 前方
- ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.
- 她 深情 地 注视 着 他 的 眼睛
- Cô ấy nhìn chăm chú vào mắt anh ta.
- 他们 注视 着 台上 的 演讲者
- Họ nhìn chăm chú người diễn giả trên sân khấu.
- 她 微笑 着 注视 着 孩子 们
- Cô ấy mỉm cười nhìn chăm chú các em bé.
- 我们 注视 着 赛场 上 的 选手
- Chúng tôi nhìn chăm chú các vận động viên trên sân khấu.
- 她 注视 着 那 幽暗 的 水底
- Cô nhìn chằm chằm vào bóng tối dưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 注视着
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 注视着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm注›
着›
视›