Đọc nhanh: 外汇波动 (ngoại hối ba động). Ý nghĩa là: Ngoại hối bấp bênh.
Ý nghĩa của 外汇波动 khi là Từ điển
✪ Ngoại hối bấp bênh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外汇波动
- 野外 活动
- Hoạt động dã ngoại
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 课外活动
- hoạt động ngoại khoá.
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
- 这里 能换 外汇
- Ở đây có thể đổi ngoại tệ.
- 他 往 国外 汇款
- Anh ấy chuyển tiền ra nước ngoài.
- 外汇储备 很 重要
- Dự trữ ngoại tệ rất quan trọng.
- 劳动力 外流
- sức lao động chảy ra nước ngoài.
- 老大娘 常常 两边 走动 , 看望 两个 外孙女儿
- bà cụ cứ đi đi lại lại cả hai bên thăm nom hai đứa cháu ngoại.
- 他 的 情绪 波动 很大
- Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 市场 波动 让 股票 贬值
- Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 我们 在 室外运动
- Chúng tôi tập thể dục ngoài trời.
- 抵制 外国货 运动 波及 全国
- Làn sóng tẩy chay dịch vụ vận chuyển hàng ngoại lan rộng khắp cả nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外汇波动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外汇波动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
外›
汇›
波›