Đọc nhanh: 短期波动 (đoản kì ba động). Ý nghĩa là: Biến động ngắn ngày.
Ý nghĩa của 短期波动 khi là Danh từ
✪ Biến động ngắn ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短期波动
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 如果 明天 天下 雨 , 运动会 就 会 延期 进行
- Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 后汉 时期 局势 动荡
- Thời kỳ Hậu Hán hỗn loạn.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 猫 的 繁殖期 很 短
- Thời kỳ sinh đẻ của mèo rất ngắn.
- 活动 日期 定 在 了 周末
- Ngày diễn ra sự kiện được ấn định vào cuối tuần.
- 心脏 的 跳动 周期 是 固定 的
- Chu kỳ đập của tim là cố định.
- 他 的 情绪 波动 很大
- Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 市场 波动 让 股票 贬值
- Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 壁报 的 文章 要 简短 生动
- bài viết của tờ báo tường phải ngắn gọn, sinh động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短期波动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短期波动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
期›
波›
短›