Đọc nhanh: 沟池 (câu trì). Ý nghĩa là: Ao hào bảo vệ thành. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Trẫm văn hữu thiên hạ giả; đạo đức nhân nghĩa dĩ vi lí; thành quách câu trì dĩ vi cố 朕聞有天下者; 道德仁義以為理; 城郭溝池以為固 (Lí Quang Nhan gia giai chế 李光顏加階制)..
Ý nghĩa của 沟池 khi là Danh từ
✪ Ao hào bảo vệ thành. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Trẫm văn hữu thiên hạ giả; đạo đức nhân nghĩa dĩ vi lí; thành quách câu trì dĩ vi cố 朕聞有天下者; 道德仁義以為理; 城郭溝池以為固 (Lí Quang Nhan gia giai chế 李光顏加階制).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沟池
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
- 放生池
- hồ nước để phóng sinh.
- 敌军 据守 城池
- Quân địch chiếm thành trì.
- 兔子 跳过 小沟
- Con thỏ nhảy qua mương.
- 这 电池 电压 是 3 伏
- Điện áp của pin này là 3 vôn.
- 这 节电池 的 电压 是 1.5 伏
- Điện áp của cục pin này là 1.5 vôn.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 养鱼池
- ao nuôi cá.
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沟池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沟池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm池›
沟›