Hán tự: 沉
Đọc nhanh: 沉 (trầm). Ý nghĩa là: chìm; lặn; đắm; rơi xuống (trong nước), giữ bình tĩnh; giữ vững tâm thế; kìm nén; ghìm xuống (cảm xúc), khó chịu; sầm; trầm; hằm; gằn; sa sút (tinh thần). Ví dụ : - 我的手机沉到湖底。 Cái điện thoại của tôi chìm xuống đáy hồ.. - 他道歉了,但话犹如石沉大海。 Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.. - 做大事要把心沉下来。 Làm việc lớn cần phải giữ bình tĩnh.
Ý nghĩa của 沉 khi là Động từ
✪ chìm; lặn; đắm; rơi xuống (trong nước)
物体不停留在液体的表面,往液体底部落
- 我 的 手机 沉到 湖底
- Cái điện thoại của tôi chìm xuống đáy hồ.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
✪ giữ bình tĩnh; giữ vững tâm thế; kìm nén; ghìm xuống (cảm xúc)
心情,情绪安定下来
- 做 大事 要 把 心 沉下来
- Làm việc lớn cần phải giữ bình tĩnh.
- 你 要 沉住气
- Bạn cần phải giữ bình tĩnh.
✪ khó chịu; sầm; trầm; hằm; gằn; sa sút (tinh thần)
心情不好;不高兴,生气
- 他 沉下 脸
- Mặt anh ta hằm xuống.
- 他 的 声音 沉下去
- Giọng nói của anh ta gằn xuống.
Ý nghĩa của 沉 khi là Tính từ
✪ sâu; sâu đậm; nặng sâu; lâu dài; quan trọng
程度很深;分量重
- 他 睡 得 很沉
- Anh ấy ngủ rất say.
- 她 感到 沉痛
- Cô ấy cảm thấy rất đau đớn.
✪ nặng nề; nặng trĩu; nặng trình trịch; khó chịu
身体的某个部分很累,感觉不舒服, 很重
- 我 觉得 胳膊 沉
- Tôi cảm thấy cánh tay nặng trĩu.
- 我 的 头 很沉
- Đầu của tôi nặng trình trịch.
✪ nặng
重量大
- 这个 东西 有点儿 沉
- Đồ đạc này hơi nặng.
- 这个 包沉 死 了
- Cái bao này nặng chết đi được!
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 沉
✪ Chủ ngữ + 沉 + 下/到
Ai/cái gì chìm/đắm xuống
- 那个 船 沉下 了
- Con thuyền kia đắm rồi.
- 它 沉到 海底
- Nó chìm xuống đáy biển.
✪ 沉 + 得/不 + 住气
bổ ngữ khả năng
- 太紧张 了 , 我 沉不住气
- Quá hồi hộp, tôi không thể giữ bình tĩnh nổi.
- 要 沉得住气 , 不能 着急
- Phải giữ bình tĩnh, không được vội.
✪ Phó từ + 沉
phó từ tu sức
- 瓶子 很沉
- Cái bình rất nặng.
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
✪ Chủ ngữ (+ Phó từ) + 沉
Ai/cái gì đấy nặng nề.
- 我 心情 非常 沉
- Tâm trạng của tôi cực kì nặng nề.
- 看 你 的 眼睛 这么 沉
- Nhìn mắt bạn nặng trĩu vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉
- 气沉 丹田
- luồng khí hạ xuống đan điền.
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 沉思 良久
- trầm tư rất lâu.
- 俯首 沉思
- cúi đầu trầm tư
- 她 负柱 沉思
- Cô ấy dựa cột suy nghĩ.
- 她 感到 沉痛
- Cô ấy cảm thấy rất đau đớn.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 游戏 让 孩子 们 沉迷
- Trò chơi khiến trẻ em mê mẩn.
- 暮霭 沉沉
- sương chiều âm u.
- 暮霭 沉沉 楚天 阔
- [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 他 正 沉溺于 爱情
- Anh ấy đang chìm đắm trong tình yêu.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 这些 天来 , 义乌市 情绪 消沉
- Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沉›