撞沉 zhuàng chén

Từ hán việt: 【chàng trầm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "撞沉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chàng trầm). Ý nghĩa là: đắm; chìm; chìm xuống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 撞沉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 撞沉 khi là Động từ

đắm; chìm; chìm xuống

由于遭受撞击而沉没

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞沉

  • - 气沉 qìchén 丹田 dāntián

    - luồng khí hạ xuống đan điền.

  • - hái xiǎng 撞见 zhuàngjiàn 哈罗德 hāluódé 生锈 shēngxiù de 断线 duànxiàn qián ma

    - Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?

  • - 你好 nǐhǎo chén a

    - Bạn thật sự rất nặng.

  • - 深沉 shēnchén de 哀悼 āidào

    - Buồn thương sâu lắng.

  • - 士兵 shìbīng 死亡 sǐwáng hòu 女眷 nǚjuàn 表示 biǎoshì 沉痛 chéntòng 哀悼 āidào

    - Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.

  • - 沉痛 chéntòng 悼念 dàoniàn

    - vô cùng thương tiếc

  • - 家里 jiālǐ 办丧 bànsàng 大家 dàjiā 心情沉重 xīnqíngchénzhòng

    - Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.

  • - 沉思 chénsī 良久 liángjiǔ

    - trầm tư rất lâu.

  • - 俯首 fǔshǒu 沉思 chénsī

    - cúi đầu trầm tư

  • - 负柱 fùzhù 沉思 chénsī

    - Cô ấy dựa cột suy nghĩ.

  • - 感到 gǎndào 沉痛 chéntòng

    - Cô ấy cảm thấy rất đau đớn.

  • - zhuàng 运气 yùnqi

    - Thử vận may.

  • - de tóu zhuàng zài 低矮 dīǎi de 门框 ménkuàng shàng le

    - Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.

  • - 沉默 chénmò shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé 特别 tèbié shì 发现 fāxiàn 别人 biérén 长胖 zhǎngpàng de 时候 shíhou

    - Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.

  • - 游戏 yóuxì ràng 孩子 háizi men 沉迷 chénmí

    - Trò chơi khiến trẻ em mê mẩn.

  • - 暮霭 mùǎi 沉沉 chénchén

    - sương chiều âm u.

  • - 暮霭 mùǎi 沉沉 chénchén 楚天 chǔtiān kuò

    - [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la

  • - huá 沉淀 chéndiàn zài 池底 chídǐ

    - Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.

  • - zhèng 沉溺于 chénnìyú 爱情 àiqíng

    - Anh ấy đang chìm đắm trong tình yêu.

  • - 小孩 xiǎohái 跌跌撞撞 diēdiezhuàngzhuàng 地学 dìxué 走路 zǒulù

    - Đứa bé tập tễnh lảo đảo tập đi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 撞沉

Hình ảnh minh họa cho từ 撞沉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撞沉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chuáng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Chàng , Tràng
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTG (手卜廿土)
    • Bảng mã:U+649E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao