气质 qì zhì

Từ hán việt: 【khí chất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "气质" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí chất). Ý nghĩa là: phong thái; phong cách; phong độ, tính khí; tố chất; tính tình; tính cách; khí chất. Ví dụ : - 。 Phong cách của anh ấy rất độc đáo.. - 。 Cô ấy có một phong cách thanh lịch.. - 。 Phong thái của cô ấy rất phù hợp với vai diễn này.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 气质 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 气质 khi là Danh từ

phong thái; phong cách; phong độ

风格;气度

Ví dụ:
  • - de 气质 qìzhì hěn 独特 dútè

    - Phong cách của anh ấy rất độc đáo.

  • - yǒu 一种 yīzhǒng 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một phong cách thanh lịch.

  • - de 气质 qìzhì hěn 符合 fúhé 这个 zhègè 角色 juésè

    - Phong thái của cô ấy rất phù hợp với vai diễn này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

tính khí; tố chất; tính tình; tính cách; khí chất

指人的相对稳定的个性特点和风格气度

Ví dụ:
  • - 气质 qìzhì 独特 dútè gěi rén 深刻印象 shēnkèyìnxiàng

    - Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.

  • - de 气质 qìzhì ràng rén 感到 gǎndào 舒适 shūshì

    - Tính tình của anh ấy khiến người ta cảm thấy thoải mái.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 气质

Định ngữ + (的) + 气质

có khí chất của cái gì

Ví dụ:
  • - 有着 yǒuzhe 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có khí chất thanh nhã.

  • - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

Động từ + 气质

hành động liên quan đến khí chất,...

Ví dụ:
  • - 拥有 yōngyǒu 一种 yīzhǒng 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Anh ấy có một khí chất độc đáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气质

  • - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

  • - de 气质 qìzhì 仙女 xiānnǚ xiāng 仿佛 fǎngfú

    - Khí chất của cô ấy giống như tiên nữ vậy.

  • - 那位 nàwèi 书生 shūshēng hěn yǒu 儒雅 rúyǎ 气质 qìzhì

    - Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.

  • - 阻力 zǔlì 流体 liútǐ 介质 jièzhì 如水 rúshuǐ huò 空气 kōngqì duì 移动 yídòng 物体 wùtǐ 施加 shījiā de 阻力 zǔlì

    - Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.

  • - 有着 yǒuzhe 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có khí chất thanh nhã.

  • - yǒu 一种 yīzhǒng 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một phong cách thanh lịch.

  • - 城市 chéngshì de 空气质量 kōngqìzhìliàng 不好 bùhǎo

    - Chất lượng không khí ở thành phố không tốt.

  • - 那位 nàwèi 小姐 xiǎojie 气质 qìzhì 非凡 fēifán

    - Cô gái đó có một khí chất phi thường.

  • - de 气质 qìzhì hěn 符合 fúhé 这个 zhègè 角色 juésè

    - Phong thái của cô ấy rất phù hợp với vai diễn này.

  • - lóng 女士 nǚshì hěn yǒu 气质 qìzhì

    - Bà Long rất có khí chất.

  • - 低质量 dīzhìliàng de 睡眠 shuìmián 容易 róngyì 引起 yǐnqǐ 起床 qǐchuáng

    - Giấc ngủ kém chất lượng có thể gây ra tình trạng gắt gỏng khi ngủ dậy

  • - 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang 模样 múyàng 清秀 qīngxiù 气质 qìzhì 出众 chūzhòng

    - Cô gái này có dáng vẻ thanh tú, khí chất nổi bật.

  • - 拥有 yōngyǒu 一种 yīzhǒng 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Anh ấy có một khí chất độc đáo.

  • - 教室 jiàoshì 主动 zhǔdòng 换气 huànqì 设施 shèshī 室内空气 shìnèikōngqì 质量 zhìliàng 较差 jiàochà

    - Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.

  • - 气质 qìzhì 独特 dútè gěi rén 深刻印象 shēnkèyìnxiàng

    - Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.

  • - 我常 wǒcháng 调节 tiáojié 气血 qìxuè 增强体质 zēngqiángtǐzhì

    - Tôi thường điều hòa khí huyết tăng cường thể chất.

  • - de 气质 qìzhì hěn 独特 dútè

    - Phong cách của anh ấy rất độc đáo.

  • - 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một khí chất độc đáo.

  • - 这些 zhèxiē 罪犯 zuìfàn 表面 biǎomiàn shàng 气势汹汹 qìshìxiōngxiōng 实际上 shíjìshàng shì 羊质虎皮 yángzhìhǔpí 内心 nèixīn 虚弱 xūruò

    - Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu

  • - 空气 kōngqì shì 重要 zhòngyào de 物质 wùzhì

    - Không khí là chất quan trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 气质

Hình ảnh minh họa cho từ 气质

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao