有气质 yǒu qìzhí

Từ hán việt: 【hữu khí chất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "有气质" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hữu khí chất). Ý nghĩa là: sang trọng, có lớp học.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 有气质 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 有气质 khi là Từ điển

sang trọng

classy

có lớp học

to have class

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有气质

  • - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

  • - 有志气 yǒuzhìqì

    - có chí khí

  • - 有福气 yǒufúqi

    - tốt phúc

  • - 那些 nèixiē 插队 chāduì de rén 没有 méiyǒu 素质 sùzhì

    - Những người chen hàng vô ý thức.

  • - 有点 yǒudiǎn 江湖气 jiānghúqì

    - Anh ta có chút phong cách bụi đời.

  • - 尾气 wěiqì duì 健康 jiànkāng 有害 yǒuhài

    - Khí thải có hại cho sức khỏe.

  • - 气功 qìgōng duì 健康 jiànkāng 有益 yǒuyì

    - Khí công có lợi cho sức khỏe.

  • - 二十四节气 èrshísìjiéqì zài 中国 zhōngguó 已有 yǐyǒu 几千年 jǐqiānnián de 历史 lìshǐ

    - Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.

  • - 氨气 ānqì yǒu 刺激性 cìjīxìng 臭味 chòuwèi

    - Khí amoniac có mùi hăng.

  • - 羟基 qiǎngjī 具有 jùyǒu 特殊 tèshū 性质 xìngzhì

    - Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.

  • - 那位 nàwèi 书生 shūshēng hěn yǒu 儒雅 rúyǎ 气质 qìzhì

    - Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.

  • - 有着 yǒuzhe 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có khí chất thanh nhã.

  • - yǒu 一种 yīzhǒng 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một phong cách thanh lịch.

  • - lóng 女士 nǚshì hěn yǒu 气质 qìzhì

    - Bà Long rất có khí chất.

  • - 拥有 yōngyǒu 一种 yīzhǒng 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Anh ấy có một khí chất độc đáo.

  • - 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một khí chất độc đáo.

  • - 曾姓 zēngxìng zhī rén 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 气质 qìzhì

    - Những người họ Tăng có khí chất độc đáo.

  • - qiú 女士 nǚshì hěn yǒu 气质 qìzhì

    - Cừu phu nhân rất thanh lịch.

  • - 每个 měigè rén dōu yǒu 与生俱来 yǔshēngjùlái de 气质 qìzhì

    - mỗi người đều có một tố chất bẩm sinh.

  • - de 气质 qìzhì 其实 qíshí hěn lěng yǒu 一种 yīzhǒng 生人 shēngrén 勿近 wùjìn de 气场 qìcháng

    - Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 有气质

Hình ảnh minh họa cho từ 有气质

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有气质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao