Đọc nhanh: 有气质 (hữu khí chất). Ý nghĩa là: sang trọng, có lớp học.
Ý nghĩa của 有气质 khi là Từ điển
✪ sang trọng
classy
✪ có lớp học
to have class
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有气质
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 有志气
- có chí khí
- 有福气
- tốt phúc
- 那些 插队 的 人 没有 素质
- Những người chen hàng vô ý thức.
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 气功 对 健康 有益
- Khí công có lợi cho sức khỏe.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 那位 书生 很 有 儒雅 气质
- Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.
- 她 有着 优雅 的 气质
- Cô ấy có khí chất thanh nhã.
- 她 有 一种 优雅 的 气质
- Cô ấy có một phong cách thanh lịch.
- 隆 女士 很 有 气质
- Bà Long rất có khí chất.
- 他 拥有 一种 独特 的 气质
- Anh ấy có một khí chất độc đáo.
- 她 有着 独特 的 气质
- Cô ấy có một khí chất độc đáo.
- 曾姓 之 人 有着 独特 的 气质
- Những người họ Tăng có khí chất độc đáo.
- 裘 女士 很 有 气质
- Cừu phu nhân rất thanh lịch.
- 每个 人 都 有 与生俱来 的 气质
- mỗi người đều có một tố chất bẩm sinh.
- 他 的 气质 其实 很 冷 , 有 一种 生人 勿近 的 气场
- Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有气质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有气质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm有›
气›
质›