Đọc nhanh: 比热 (bí nhiệt). Ý nghĩa là: nhiệt dung riêng; tỉ nhiệt (nhiệt lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của một đơn vị vật chất gam lên 1 độ C. Còn gọi là tỉ nhiệt của vật chất đó. Dùng biểu thị năng lực thu nhiệt hoặc toả nhiệt khác nhau của các loại vật chất.) 使单位质量(1克)的物质 的温度升高摄氏一度所需要的热量,叫做该物质的比热.
Ý nghĩa của 比热 khi là Danh từ
✪ nhiệt dung riêng; tỉ nhiệt (nhiệt lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của một đơn vị vật chất gam lên 1 độ C. Còn gọi là tỉ nhiệt của vật chất đó. Dùng biểu thị năng lực thu nhiệt hoặc toả nhiệt khác nhau của các loại vật chất.) 使单位质量(1克)的物质 的温度升高摄氏一度所需要的热量,叫做该物质的比热
用来表示各种物质不同的吸热或放热的能力; 使单位质量(1克)的物质的温度升高摄氏一度所需要的热量, 叫做该物质的比热用来表示各种物质不同的吸热或放热的能力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比热
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 比赛 结束 后 的 场面 很 热闹
- Cảnh tượng sau khi trận đấu kết thúc rất nhộn nhịp.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 这里 的 气候 较 比热
- khí hậu nơi này khá nóng.
- 今天 比 昨天 还 热
- Hôm nay còn nóng hơn hôm qua.
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 我 对 自己 的 专业 无比 热爱
- Tôi vô cùng đam mê với nghề của mình.
- 这里 初春 的 时节 比 要 晚 半个 月 左右 温暾 暾 的 凉爽 不 很 燥热
- Mùa xuân ở đây muộn hơn khoảng nửa tháng độ ẩm vừa, không nóng lắm.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm比›
热›