Đọc nhanh: 热比娅 (nhiệt bí á). Ý nghĩa là: Rabiye hoặc Rebiya (tên), Rebiya Kadeer hay Rabiye Qadir (1947-), nữ doanh nhân và nhà hoạt động người Duy Ngô Nhĩ, bị bỏ tù 1999-2005, sau đó là chủ tịch của Đại hội người Duy Ngô Nhĩ Thế giới.
Ý nghĩa của 热比娅 khi là Danh từ
✪ Rabiye hoặc Rebiya (tên)
Rabiye or Rebiya (name)
✪ Rebiya Kadeer hay Rabiye Qadir (1947-), nữ doanh nhân và nhà hoạt động người Duy Ngô Nhĩ, bị bỏ tù 1999-2005, sau đó là chủ tịch của Đại hội người Duy Ngô Nhĩ Thế giới
Rebiya Kadeer or Rabiye Qadir (1947-), Uighur businesswoman and activist, imprisoned 1999-2005, then president of the World Uighur Congress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热比娅
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 比赛 结束 后 的 场面 很 热闹
- Cảnh tượng sau khi trận đấu kết thúc rất nhộn nhịp.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 这里 的 气候 较 比热
- khí hậu nơi này khá nóng.
- 今天 比 昨天 还 热
- Hôm nay còn nóng hơn hôm qua.
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 我 对 自己 的 专业 无比 热爱
- Tôi vô cùng đam mê với nghề của mình.
- 这里 初春 的 时节 比 要 晚 半个 月 左右 温暾 暾 的 凉爽 不 很 燥热
- Mùa xuân ở đây muộn hơn khoảng nửa tháng độ ẩm vừa, không nóng lắm.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热比娅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热比娅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娅›
比›
热›