Đọc nhanh: 热比亚 (nhiệt bí á). Ý nghĩa là: Rabiye hoặc Rebiya (tên), Rebiya Kadeer hay Rabiye Qadir (1947-), nữ doanh nhân và nhà hoạt động người Duy Ngô Nhĩ, bị bỏ tù 1999-2005, sau đó là chủ tịch của Đại hội người Duy Ngô Nhĩ Thế giới.
✪ Rabiye hoặc Rebiya (tên)
Rabiye or Rebiya (name)
✪ Rebiya Kadeer hay Rabiye Qadir (1947-), nữ doanh nhân và nhà hoạt động người Duy Ngô Nhĩ, bị bỏ tù 1999-2005, sau đó là chủ tịch của Đại hội người Duy Ngô Nhĩ Thế giới
Rebiya Kadeer or Rabiye Qadir (1947-), Uighur businesswoman and activist, imprisoned 1999-2005, then president of the World Uighur Congress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热比亚
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 比赛 结束 后 的 场面 很 热闹
- Cảnh tượng sau khi trận đấu kết thúc rất nhộn nhịp.
- 近年 比较 流行 的 自热 火锅 给 人们 生活 带来 方便
- Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 这里 的 气候 较 比热
- khí hậu nơi này khá nóng.
- 今天 比 昨天 还 热
- Hôm nay còn nóng hơn hôm qua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热比亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热比亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
比›
热›