Đọc nhanh: 热比亚·卡德尔 (nhiệt bí á ca đức nhĩ). Ý nghĩa là: Rebiya Kadeer hay Rabiye Qadir (1947-), nữ doanh nhân và nhà hoạt động người Duy Ngô Nhĩ, bị bỏ tù 1999-2005, sau đó là chủ tịch của Đại hội người Duy Ngô Nhĩ Thế giới.
Ý nghĩa của 热比亚·卡德尔 khi là Danh từ
✪ Rebiya Kadeer hay Rabiye Qadir (1947-), nữ doanh nhân và nhà hoạt động người Duy Ngô Nhĩ, bị bỏ tù 1999-2005, sau đó là chủ tịch của Đại hội người Duy Ngô Nhĩ Thế giới
Rebiya Kadeer or Rabiye Qadir (1947-), Uighur businesswoman and activist, imprisoned 1999-2005, then president of the World Uighur Congress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热比亚·卡德尔
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热比亚·卡德尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热比亚·卡德尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
卡›
尔›
德›
比›
热›