Đọc nhanh: 比赛 (tỉ tái). Ý nghĩa là: thi đấu; đấu, trận thi đấu; cuộc đấu; cuộc thi. Ví dụ : - 比赛划船。 Thi đấu chèo thuyền. - 比赛打字。 Thi đánh máy.. - 他们正在赛跑。 Họ đang thi chạy.
Ý nghĩa của 比赛 khi là Động từ
✪ thi đấu; đấu
在体育、生产等活动中,比较本领、技术的高低,多用于口语
- 比赛 划船
- Thi đấu chèo thuyền
- 比赛 打字
- Thi đánh máy.
- 他们 正在 赛跑
- Họ đang thi chạy.
- 她 和 朋友 比赛 唱歌
- Cô ấy thi hát với bạn bè.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 比赛 khi là Danh từ
✪ trận thi đấu; cuộc đấu; cuộc thi
通过竞争、比较,看谁的能力强或者水平高的活动。
- 我 对 这次 比赛 有把握
- Tôi tự tin nắm chắc cuộc thi này.
- 有 谁 想 参加 乒乓球 比赛 ?
- Có ai muốn tham gia thi đánh bóng bàn không?
- 他们 正在 参加 足球比赛
- Họ đang tham dự một trận đấu bóng đá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 比赛
✪ 在 ... ... 比赛 + 中/上 + 获得/赢得 ... ...冠军/第一名/青睐
trong cuộc thi... giành được/ đạt được...
- 在 跑步 比赛 中 , 他 获得 冠军
- Trong cuộc thi chạy, anh ấy đã giành chức vô địch.
- 在 歌唱 比赛 中 , 他 获得 青睐
- Anh ấy đã giành được sự ưu ái trong một cuộc thi ca hát.
So sánh, Phân biệt 比赛 với từ khác
✪ 比赛 vs 竞赛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比赛
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 他 轻轻松松 地 赢得 了 比赛
- Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 这次 比赛 他们 必胜
- Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.
- 这次 比赛 我们 必胜 !
- Chúng ta phải thắng cuộc thi này!
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 歌咏 比赛
- thi ca hát
- 我 劝说 他 参加 比赛
- Tôi khuyên anh ấy tham gia thi đấu.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 参加 比赛 能 帮助 你 积分
- Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.
- 我 是 说 拳击 比赛 的 钟铃 女郎
- Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.
- 这次 比赛 由 由 权威 评委 来 评选
- Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.
- 射击 比赛 开始 了
- Cuộc thi bắn súng đã bắt đầu rồi.
- 这场 比赛 玩得 不 过瘾
- Trận đấu này chơi không đã.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 比赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 比赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm比›
赛›