Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
比
bǐ
Tỷ
Bộ
So sánh
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 比 (Tỷ)
比
Bī|Bǐ|Bì|Pí|Pǐ
Bì, Bí, Bỉ, Tỉ, Tỵ, Tỷ
毕
Bì
Tất
毖
Bì
Bí
毗
Pí
Bì, Tì, Tỳ
毙
Bì
Tễ, Tệ
毚
Chán
Sàm