Đọc nhanh: 此外 (thử ngoại). Ý nghĩa là: ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác. Ví dụ : - 我喜欢足球,此外还喜欢篮球。 Tôi thích bóng đá, ngoài ra còn thích bóng rổ.. - 她会英语,此外也会法语。 Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.. - 我买了书,此外还买了笔。 Tôi mua sách, ngoài ra còn mua bút.
Ý nghĩa của 此外 khi là Liên từ
✪ ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác
指除了上面所说的事物或情况之外的
- 我 喜欢 足球 , 此外 还 喜欢 篮球
- Tôi thích bóng đá, ngoài ra còn thích bóng rổ.
- 她 会 英语 , 此外 也 会 法语
- Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.
- 我 买 了 书 , 此外 还 买 了 笔
- Tôi mua sách, ngoài ra còn mua bút.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 此外
✪ Mệnh đề 1, 此外 + 还/ 也 +...
此外 vai trò nối hai vế câu mang nghĩa "ngoài ra"
- 这 本书 很 有趣 , 此外 也 很 实用
- Cuốn sách này rất hay, ngoài ra cũng rất hữu ích.
- 她 会 弹琴 , 此外 还会 唱歌
- Cô ấy biết đàn, ngoài ra còn biết hát.
So sánh, Phân biệt 此外 với từ khác
✪ 此外 vs 另外
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此外
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 她 会 英语 , 此外 也 会 法语
- Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 院子 里种 着 两棵 玉米 和 两棵 海棠 , 此外 还有 几丛 月季
- Trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.
- 此时 不宜 外出
- Lúc này không thích hợp đi ra ngoài.
- 此时 外面 正在 下雨
- Bây giờ ngoài trời đang mưa.
- 外面 此刻 麻麻黑
- Bên ngoài lúc này đã chập choạng tối.
- 外表 如此 重要 吗
- Vẻ bề ngoài quan trọng đến thế sao?
- 除此以外 , 不曾 发现 其他 疑点
- ngoài chỗ đó ra, chưa hề phát hiện được chỗ đáng ngờ nào khác
- 我 买 了 书 , 此外 还 买 了 笔
- Tôi mua sách, ngoài ra còn mua bút.
- 她 会 弹琴 , 此外 还会 唱歌
- Cô ấy biết đàn, ngoài ra còn biết hát.
- 此外 这里 将 栽种 大约 5000 棵 树
- Ngoài ra sẽ có khoảng 5000 cái cây sẽ được trồng ở đây.
- 这 本书 很 有趣 , 此外 也 很 实用
- Cuốn sách này rất hay, ngoài ra cũng rất hữu ích.
- 我 喜欢 足球 , 此外 还 喜欢 篮球
- Tôi thích bóng đá, ngoài ra còn thích bóng rổ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 此外
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 此外 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
此›