此外 cǐwài

Từ hán việt: 【thử ngoại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "此外" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thử ngoại). Ý nghĩa là: ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác. Ví dụ : - 。 Tôi thích bóng đá, ngoài ra còn thích bóng rổ.. - 。 Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.. - 。 Tôi mua sách, ngoài ra còn mua bút.

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 此外 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Liên từ
Ngữ pháp
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 此外 khi là Liên từ

ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác

指除了上面所说的事物或情况之外的

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan 足球 zúqiú 此外 cǐwài hái 喜欢 xǐhuan 篮球 lánqiú

    - Tôi thích bóng đá, ngoài ra còn thích bóng rổ.

  • - huì 英语 yīngyǔ 此外 cǐwài huì 法语 fǎyǔ

    - Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.

  • - mǎi le shū 此外 cǐwài hái mǎi le

    - Tôi mua sách, ngoài ra còn mua bút.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 此外

Mệnh đề 1, 此外 + 还/ 也 +...

此外 vai trò nối hai vế câu mang nghĩa "ngoài ra"

Ví dụ:
  • - zhè 本书 běnshū hěn 有趣 yǒuqù 此外 cǐwài hěn 实用 shíyòng

    - Cuốn sách này rất hay, ngoài ra cũng rất hữu ích.

  • - huì 弹琴 tánqín 此外 cǐwài 还会 háihuì 唱歌 chànggē

    - Cô ấy biết đàn, ngoài ra còn biết hát.

So sánh, Phân biệt 此外 với từ khác

此外 vs 另外

Giải thích:

Ý nghĩa của "" và ""giống nhau, nhưng "" chỉ là liên từ, chỉ có thể dùng ở phía trước mệnh đề thứ hai, không thể làm định ngữ, "" còn là đại từ và phó từ, có thể làm định ngữ và trạng ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此外

  • - 运用 yùnyòng 紫外线 zǐwàixiàn 质谱 zhìpǔ 分析法 fēnxīfǎ

    - Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.

  • - 此城 cǐchéng nǎi zuì ěr 之城 zhīchéng

    - Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 海归 hǎiguī shì zhǐ cóng 海外 hǎiwài 留学 liúxué 归来 guīlái de 人才 réncái

    - "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.

  • - 澜湄 lánméi 合作 hézuò 第四次 dìsìcì 外长 wàizhǎng huì zài 老挝 lǎowō 琅勃拉邦 lángbólābāng 举行 jǔxíng

    - Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào

  • - 普罗特 pǔluótè 一个 yígè néng 任意 rènyì 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ 外形 wàixíng de 海神 hǎishén

    - 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.

  • - huì 英语 yīngyǔ 此外 cǐwài huì 法语 fǎyǔ

    - Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.

  • - 规定 guīdìng jiē 如此 rúcǐ 无例外 wúlìwài

    - Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 两棵 liǎngkē 玉米 yùmǐ 两棵 liǎngkē 海棠 hǎitáng 此外 cǐwài 还有 háiyǒu 几丛 jǐcóng 月季 yuèjì

    - Trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.

  • - 此时 cǐshí 不宜 bùyí 外出 wàichū

    - Lúc này không thích hợp đi ra ngoài.

  • - 此时 cǐshí 外面 wàimiàn 正在 zhèngzài 下雨 xiàyǔ

    - Bây giờ ngoài trời đang mưa.

  • - 外面 wàimiàn 此刻 cǐkè 麻麻黑 mámáhēi

    - Bên ngoài lúc này đã chập choạng tối.

  • - 外表 wàibiǎo 如此 rúcǐ 重要 zhòngyào ma

    - Vẻ bề ngoài quan trọng đến thế sao?

  • - 除此以外 chúcǐyǐwài 不曾 bùcéng 发现 fāxiàn 其他 qítā 疑点 yídiǎn

    - ngoài chỗ đó ra, chưa hề phát hiện được chỗ đáng ngờ nào khác

  • - mǎi le shū 此外 cǐwài hái mǎi le

    - Tôi mua sách, ngoài ra còn mua bút.

  • - huì 弹琴 tánqín 此外 cǐwài 还会 háihuì 唱歌 chànggē

    - Cô ấy biết đàn, ngoài ra còn biết hát.

  • - 此外 cǐwài 这里 zhèlǐ jiāng 栽种 zāizhòng 大约 dàyuē 5000 shù

    - Ngoài ra sẽ có khoảng 5000 cái cây sẽ được trồng ở đây.

  • - zhè 本书 běnshū hěn 有趣 yǒuqù 此外 cǐwài hěn 实用 shíyòng

    - Cuốn sách này rất hay, ngoài ra cũng rất hữu ích.

  • - 喜欢 xǐhuan 足球 zúqiú 此外 cǐwài hái 喜欢 xǐhuan 篮球 lánqiú

    - Tôi thích bóng đá, ngoài ra còn thích bóng rổ.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 此外

Hình ảnh minh họa cho từ 此外

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 此外 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMP (卜一心)
    • Bảng mã:U+6B64
    • Tần suất sử dụng:Rất cao