Hán tự: 佌
Đọc nhanh: 佌 (thử). Ý nghĩa là: nhỏ; nhỏ bé; bé, thấp kém. Ví dụ : - 佌鱼在水中游弋。 Con cá nhỏ đang bơi trong nước.. - 佌花绽放很美丽。 Bông hoa nhỏ nở rất xinh đẹp.. - 此人身份佌微。 Thân phận người này thấp kém.
Ý nghĩa của 佌 khi là Tính từ
✪ nhỏ; nhỏ bé; bé
小;小的
- 佌 鱼在 水中 游弋
- Con cá nhỏ đang bơi trong nước.
- 佌 花绽放 很 美丽
- Bông hoa nhỏ nở rất xinh đẹp.
✪ thấp kém
微贱
- 此人 身份 佌微
- Thân phận người này thấp kém.
- 出身 佌微 努力 拼
- Xuất thân thấp kém cố gắng phấn đấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佌
- 此人 身份 佌微
- Thân phận người này thấp kém.
- 佌 花绽放 很 美丽
- Bông hoa nhỏ nở rất xinh đẹp.
- 出身 佌微 努力 拼
- Xuất thân thấp kém cố gắng phấn đấu.
- 佌 鱼在 水中 游弋
- Con cá nhỏ đang bơi trong nước.
Hình ảnh minh họa cho từ 佌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm