Hán tự: 泚
Đọc nhanh: 泚 (thử). Ý nghĩa là: rõ; rõ ràng; sáng sủa; sắc sảo; sắc bén, vã mồ hôi; toát mồ hôi; chảy mồ hôi; tiết mồ hôi, chấm bút (vào mực); chấm mực. Ví dụ : - 泚 笔作书。 chấm bút viết chữ.
Ý nghĩa của 泚 khi là Động từ
✪ rõ; rõ ràng; sáng sủa; sắc sảo; sắc bén
鲜明;清澈
✪ vã mồ hôi; toát mồ hôi; chảy mồ hôi; tiết mồ hôi
流汗
✪ chấm bút (vào mực); chấm mực
用笔蘸墨
- 泚 笔作书
- chấm bút viết chữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泚
- 泚 笔作书
- chấm bút viết chữ.
Hình ảnh minh họa cho từ 泚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm