Đọc nhanh: 室内外油漆 (thất nội ngoại du tất). Ý nghĩa là: Sơn nội thất và ngoại thất.
Ý nghĩa của 室内外油漆 khi là Danh từ
✪ Sơn nội thất và ngoại thất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室内外油漆
- 外感内伤
- ngoại cảm nội thương
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 用 油漆 油 一遍
- Lấy sơn quét một lượt.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 油 在 往 外泄
- Dầu đang chảy ra ngoài.
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 室内 传出 阵阵 欢笑声
- trong phòng nổi lên từng tràng cười vui vẻ.
- 长城 内外
- bên trong và bên ngoài Trường Thành.
- 把 门窗 油漆 一下
- Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.
- 我 买 汽车 时 总要 把 燃油 消耗量 考虑 在内
- Khi tôi mua ô tô, tôi luôn phải tính đến lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- 免在 室内 吸烟
- Không được hút thuốc trong phòng.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 这种 花卉 很 适合 室内 种植
- Loại hoa này rất thích hợp để trồng trong nhà.
- 户外 比 室内 爽朗 得 多
- ngoài trời sáng hơn trong nhà nhiều.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 室内外油漆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 室内外油漆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
外›
室›
油›
漆›