Đọc nhanh: 接近中心最高持续风速 (tiếp cận trung tâm tối cao trì tục phong tốc). Ý nghĩa là: sức gió mạnh nhất gần tâm.
Ý nghĩa của 接近中心最高持续风速 khi là Danh từ
✪ sức gió mạnh nhất gần tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接近中心最高持续风速
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 最近 我 心情 低落
- Gần đây tâm trạng tôi rất chán nản.
- 她 最近 心情 栖栖
- Cô ấy gần đây tâm trạng bồi hồi.
- 他 最近 有点 粗心
- Gần đây anh ấy hơi khinh suất.
- 最近 , 病例 急具 暴增 让 我们 都 很 担心
- Gần đây, số ca bệnh tăng đột biến khiến tất cả chúng ta đều lo lắng.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 我 绝对 不是 高中 校园 里 的 风云人物
- Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
- 朋友 是 雨 中 伞 , 遮风挡雨 ; 朋友 是 雪 中炭 , 暖心 驱寒
- Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh
- 他 最近 心情 不太好
- Dạo này tâm trạng của anh ấy không tốt lắm.
- 最近 的 事情 让 她 心烦意乱
- Những việc gần đây khiến cô ấy cảm thấy bối rối.
- 青藏高原 在 持续 抬升
- Cao nguyên Thanh Hải và Tây Tạng càng lên cao càng dốc.
- 老人 没有 子女 , 病中 全靠 街坊 尽心 扶持
- Người già không con cái, bị bệnh đều nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của dân phố.
- 喜 林草 被誉为 最 接近 天堂 的 颜色
- Hoa thủy tiên xanh, loài hoa được coi là giống với màu của bầu trời nhất
- 他 最近 接 了 一个 新 差事
- Anh ấy gần đây nhận một công việc mới.
- 产量 近年 持续 落着
- ản lượng trong những năm gần đây tiếp tục giảm.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 大都会 惩戒 中心 上报 了 附近
- Trung tâm cải chính Metropolitan đang báo cáo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接近中心最高持续风速
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接近中心最高持续风速 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
⺗›
心›
持›
接›
最›
续›
近›
速›
风›
高›