Đọc nhanh: 最近几年 (tối cận kỉ niên). Ý nghĩa là: kéo dài vài năm, những năm gần đây, vài năm qua.
Ý nghĩa của 最近几年 khi là Phó từ
✪ kéo dài vài năm
last several years
✪ những năm gần đây
recent years
✪ vài năm qua
the last few years
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最近几年
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 我 最近 一直 耳鸣
- Gần đây tôi hay ù tai.
- 迫近 年关
- gần đến cửa ải cuối năm (cuối năm thường trang trải nợ nần, nên xem như là một cửa ải).
- 年近半百
- tuổi gần năm chục (ngót 50)
- 我 最近 很 忙
- Dạo này tôi bận lắm!
- 最近 的 事件
- Sự việc gần đây.
- 最近 还好 吗 ?
- Dạo vẫn khỏe chứ?
- 最近 的 消息
- Tin tức gần đây.
- 他 最近 有点 胖
- Anh ấy dạo gần này hơi béo.
- 我 最近 上火 了
- Gần đây tôi bị nóng trong người.
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 你 最近 几天 在 干嘛 , 为什么 消失 得 无影无踪 的
- Bạn gần đây đang làm gì mà biến mất không một dấu vết vậy?
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 最近 几天 估计 不会 下雨
- Dự đoán mấy ngày gần đây trời sẽ không mưa.
- 几年 不到 这儿 来 , 连 从前 最熟 的 路 也 眼生 了
- mấy năm không đến đây, ngay cả những con đường quen thuộc nhất trước đây cũng cảm thấy lạ.
- 最近 我要 出 几天 差
- Gần đây tôi phải đi công tác mấy ngày.
- 他 上 过 几年 私塾 , 浅近 的 文言文 已能 通读
- nó học mấy năm ở trường tư thục, những tác phẩm văn ngôn dễ hiểu có thể đọc hiểu được.
- 近几年 , 一些 地方 的 迷信活动 又 回潮 了
- mấy năm nay, hoạt động mê tín đã trở lại ở một số nơi.
- 最近 他 的 体重 掉 了 好几斤
- Gần đây cân nặng của anh ấy giảm đi vài cân.
- 最近 几天 的 交战 已 结束
- Giao chiến vài ngày nay đã kết thúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最近几年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最近几年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm几›
年›
最›
近›