Đọc nhanh: 最为 (tối vi). Ý nghĩa là: nhất. Ví dụ : - 最为重要 quan trọng nhất. - 最为可恶 ác nhất. - 用电话通知,最为省事。 thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
Ý nghĩa của 最为 khi là Phó từ
✪ nhất
副词,用在双音节的形容词前,表示某种属性超过所有同类的人或事物
- 最为 重要
- quan trọng nhất
- 最为 可恶
- ác nhất
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最为
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 因为 宿怨 , 他 最终 杀 了 她
- Vì căm thù đã lâu, cuối cùng anh ta đã giết cô ấy.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 这种 方法 应用 得 最为 普遍
- phương pháp này được sử dụng phổ biến nhất.
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 你 最近 几天 在 干嘛 , 为什么 消失 得 无影无踪 的
- Bạn gần đây đang làm gì mà biến mất không một dấu vết vậy?
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 大家 认为 这是 最好 的 办法
- Mọi người đều nghĩ đây là cách tốt nhất
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
- 他 最 喜欢 看 闹剧 , 因为 非常 有趣
- Anh ấy thích xem hài kịch nhất vì nó rất thú vị.
- 她 被誉为 公司 的 最佳 员工
- Cô ấy được tôn vinh là nhân viên xuất sắc nhất của công ty.
- 孔子 被 认为 是 中国 古代 最 伟大 的 圣贤
- Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.
- 这 本书 迅速 成为 了 最受 学生 欢迎 的 一 本书
- Cuốn sách này sẽ nhanh chóng trở thành cuốn sách được học sinh yêu thích.
- 烟酒不沾 最为 好 , 少脂少 盐 血压 好
- Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp
- 急性病 是 最 危险 的 , 因为 这种 病 来时 毫无 征兆
- Bệnh cấp tính là nguy hiểm nhất vì nó đến mà không có bất kì một dấu hiệu nào.
- 他 被誉为 最好 的 医生
- Anh ta được ca ngợi là bác sĩ giỏi nhất.
- 最为 可恶
- ác nhất
- 他 最近 行为 有些 失常
- Gần đây hành vi của anh ấy có chút thất thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
最›