Đọc nhanh: 删除最近记录 (san trừ tối cận ký lục). Ý nghĩa là: xóa danh sách gọi gần đây.
Ý nghĩa của 删除最近记录 khi là Động từ
✪ xóa danh sách gọi gần đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除最近记录
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 奶奶 最近 变得 很 健忘
- Bà gần đây trở nên rất hay quên.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 我 最近 一直 耳鸣
- Gần đây tôi hay ù tai.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 最近 忙 吗 ?
- Gần đây có bận không?
- 我 最近 很 忙
- Dạo này tôi bận lắm!
- 最近 的 事件
- Sự việc gần đây.
- 最近 的 消息
- Tin tức gần đây.
- 他 最近 有点 胖
- Anh ấy dạo gần này hơi béo.
- 我 最近 上火 了
- Gần đây tôi bị nóng trong người.
- 她 最近 很 抑郁
- Cô ấy gần đây rất chán nản.
- 他 最近 不大来
- Dạo này anh ấy không hay đến.
- 我 最近 要 试镜
- Tôi có một buổi thử giọng.
- 导航系统 记录 的 最大 海浪 有 多 高 ?
- Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.
- 我刚 买 行车 记录仪 最新款 , 很 好 用 的
- Tớ mới mua loại camera hành trình mới nhất đấy, dùng rất tôt.
- 我 最近 记忆力 变差 了
- Gần đây trí nhớ của tôi kém đi.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 删除最近记录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 删除最近记录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm删›
录›
最›
记›
近›
除›