删除最近记录 shānchú zuìjìn jìlù

Từ hán việt: 【san trừ tối cận ký lục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "删除最近记录" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (san trừ tối cận ký lục). Ý nghĩa là: xóa danh sách gọi gần đây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 删除最近记录 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 删除最近记录 khi là Động từ

xóa danh sách gọi gần đây

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除最近记录

  • - 最近 zuìjìn 一季度 yījìdù de 应用 yìngyòng 粒子 lìzǐ 物理学 wùlǐxué bào

    - Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.

  • - 汉字 hànzì shì 记录 jìlù 汉语 hànyǔ de 文字 wénzì

    - Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.

  • - 奶奶 nǎinai 最近 zuìjìn 变得 biànde hěn 健忘 jiànwàng

    - Bà gần đây trở nên rất hay quên.

  • - 一部 yībù 记录片 jìlùpiàn

    - một bộ phim tài liệu

  • - 仁兄 rénxiōng 最近 zuìjìn hǎo ma

    - Anh bạn, dạo này khỏe không?

  • - 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 耳鸣 ěrmíng

    - Gần đây tôi hay ù tai.

  • - 这个 zhègè 记录 jìlù 不可企及 bùkěqǐjí

    - Kỷ lục này không thể phá vỡ.

  • - 最近 zuìjìn máng ma

    - Gần đây có bận không?

  • - 最近 zuìjìn hěn máng

    - Dạo này tôi bận lắm!

  • - 最近 zuìjìn de 事件 shìjiàn

    - Sự việc gần đây.

  • - 最近 zuìjìn de 消息 xiāoxi

    - Tin tức gần đây.

  • - 最近 zuìjìn 有点 yǒudiǎn pàng

    - Anh ấy dạo gần này hơi béo.

  • - 最近 zuìjìn 上火 shànghuǒ le

    - Gần đây tôi bị nóng trong người.

  • - 最近 zuìjìn hěn 抑郁 yìyù

    - Cô ấy gần đây rất chán nản.

  • - 最近 zuìjìn 不大来 bùdàlái

    - Dạo này anh ấy không hay đến.

  • - 最近 zuìjìn yào 试镜 shìjìng

    - Tôi có một buổi thử giọng.

  • - 导航系统 dǎohángxìtǒng 记录 jìlù de 最大 zuìdà 海浪 hǎilàng yǒu duō gāo

    - Hệ thống điều khiển ghi lại con sóng cao nhất là bao nhiêu.

  • - 我刚 wǒgāng mǎi 行车 xíngchē 记录仪 jìlùyí 最新款 zuìxīnkuǎn hěn hǎo yòng de

    - Tớ mới mua loại camera hành trình mới nhất đấy, dùng rất tôt.

  • - 最近 zuìjìn 记忆力 jìyìlì 变差 biànchà le

    - Gần đây trí nhớ của tôi kém đi.

  • - de 祖母 zǔmǔ 最近 zuìjìn 逝世 shìshì

    - Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 删除最近记录

Hình ảnh minh họa cho từ 删除最近记录

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 删除最近记录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:ノフノフ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BTLN (月廿中弓)
    • Bảng mã:U+5220
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+10 nét), viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tối
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ASJE (日尸十水)
    • Bảng mã:U+6700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cận ,
    • Nét bút:ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHML (卜竹一中)
    • Bảng mã:U+8FD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao