Hán tự: 智
Đọc nhanh: 智 (trí). Ý nghĩa là: kiến thức; trí tuệ, họ Trí, có trí tuệ; thông minh; trí. Ví dụ : - 他是一个智勇双全的领导。 Anh ta là một người lãnh đạo trí dũng song toàn.. - 他的智商很高。 Chỉ số thông minh của anh ấy rất cao.. - 人们常说:吃一堑,长一智。 Mọi người thường nói: đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
Ý nghĩa của 智 khi là Danh từ
✪ kiến thức; trí tuệ
智慧;见识
- 他 是 一个 智勇双全 的 领导
- Anh ta là một người lãnh đạo trí dũng song toàn.
- 他 的 智商 很 高
- Chỉ số thông minh của anh ấy rất cao.
- 人们 常说 : 吃一堑 , 长一智
- Mọi người thường nói: đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Trí
姓
- 我姓 智
- Tớ họ Trí.
Ý nghĩa của 智 khi là Tính từ
✪ có trí tuệ; thông minh; trí
有智慧;聪明
- 他 是 一个 明智 的 人
- Anh ấy là một người sáng suốt.
- 他 表现 得 非常 机智
- Anh ấy thể hiện rất lanh lợi.
- 智者千虑 , 必有一失
- dù thông minh nhưng cũng có lúc thiếu sáng suốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 我 对 他 的 智慧 感到 叹服
- Tôi cảm thấy khâm phục sự thông minh của anh ấy.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 学霸 的 智慧 让 我 很 羡慕
- Trí tuệ của học bá khiến tôi rất ngưỡng mộ.
- 培养 智能
- bồi dưỡng năng lực và trí tuệ.
- 她 在 危机 中 很 理智
- Cô ấy rất tỉnh táo trong tình huống khẩn cấp.
- 大智若愚
- bậc đại trí trông như ngu đần; người tài vẻ ngoài đần độn.
- 智慧 是 成功 的 关键
- Trí tuệ là chìa khóa của sự thành công.
- 智力测验
- kiểm tra trí thông minh
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
- 仇恨 让 人 失去 理智
- Sự thù hằn khiến người ta mất đi lí trí.
- 她 有 一个 理智 的 头脑
- Cô ấy có một cái đầu lạnh.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 开通 民智
- mở mang dân trí.
- 智者千虑 , 必有一失
- dù thông minh nhưng cũng có lúc thiếu sáng suốt.
- 打仗 需要 勇气 和 智慧
- Chiến tranh cần dũng khí và trí tuệ.
- 她 机智 地 化解 了 危机
- Cô ấy mưu trí giải quyết cuộc khủng hoảng.
- 爷爷 的 寓言 饱含 智慧
- Ngụ ngôn của ông nội chứa đầy trí tuệ.
- 书籍 给 我 智慧
- Sách cho tôi trí tuệ.
- 公司 计划 发展 人工智能 领域
- Công ty có kế hoạch phát triển lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 智
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 智 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm智›