Đọc nhanh: 美智子 (mĩ trí tử). Ý nghĩa là: Hoàng hậu Michiko của Nhật Bản (1934-), Michiko, tên phụ nữ Nhật Bản. Ví dụ : - 我的美智子已经去世了 Michiko thân yêu của tôi đã qua đời.
Ý nghĩa của 美智子 khi là Danh từ
✪ Hoàng hậu Michiko của Nhật Bản (1934-)
Empress Michiko of Japan (1934-)
✪ Michiko, tên phụ nữ Nhật Bản
Michiko, Japanese female given name
- 我 的 美智子 已经 去世 了
- Michiko thân yêu của tôi đã qua đời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美智子
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 和和美美 地 过日子
- sống hoà thuận vui vẻ.
- 她 喜欢 在 镜子 前 臭美
- Cô ấy thích làm điệu trước gương.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 小两口儿 日子 过得 挺 和 美
- hai người sống cuộc sống rất tốt đẹp.
- 女子 姿颜 娇美
- Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 栗子 树 的 果实 很 美味
- Quả của cây hạt dẻ rất ngon.
- 两口子 和和美美 地 过日子
- hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.
- 盒子 里 装有 大量 美钞
- Trong hộp chứa lượng lớn đô Mỹ.
- 炸 茄子 非常 美味
- Cà tím chiên rất ngon.
- 好家伙 ! 我 的 孩子 们 多 机智 啊
- Hay lắm! Các con tôi thật cơ trí biết bao.
- 她 穿 一件 精美 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp.
- 她 脖子 上佩瑜 很 美
- Cô ấy đeo ngọc trên cổ rất đẹp.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 她 生来 明眸皓齿 十足 是 个 美人 胚子
- Cô ấy được sinh ra với đôi mắt sáng và hàm răng trắng, và cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
- 孩子 们 敏 而 多智
- Bọn trẻ thông minh và hiểu biết.
- 美貌 的 年轻 女子
- vẻ mặt xinh đẹp của người thiếu nữ.
- 这个 小孩子 智力 很 高
- Đứa trẻ này có trí thông minh rất cao.
- 我 的 美智子 已经 去世 了
- Michiko thân yêu của tôi đã qua đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美智子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美智子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
智›
美›