- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
- Pinyin:
Qiàn
- Âm hán việt:
Tiệm
Tạm
- Nét bút:一フ丨一ノノ一丨一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱斩土
- Thương hiệt:XKLG (重大中土)
- Bảng mã:U+5811
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 堑
-
Cách viết khác
㟻
壍
𡐛
-
Phồn thể
塹
Ý nghĩa của từ 堑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 堑 (Tiệm, Tạm). Bộ Thổ 土 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一フ丨一ノノ一丨一丨一). Ý nghĩa là: 1. tạc ra, 1. tạc ra. Từ ghép với 堑 : 吃一塹,長一智 Ngã một keo, leo một nấc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tạc ra
- 2. hào vây quanh
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Hào thành, lạch sâu ngăn cách giao thông
- 一橋飛架南北,天塹變通途 Chiếc cầu bay gác, lạch trời nam bắc hoá đường to
* ② Trắc trở, vấp váp
- 吃一塹,長一智 Ngã một keo, leo một nấc.
Từ điển phổ thông
- 1. tạc ra
- 2. hào vây quanh