智多星 zhìduōxīng

Từ hán việt: 【trí đa tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "智多星" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trí đa tinh). Ý nghĩa là: người nhiều mưu trí; người đa mưu; người đa mưu túc trí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 智多星 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 智多星 khi là Danh từ

người nhiều mưu trí; người đa mưu; người đa mưu túc trí

《水浒》中吴用的绰号泛指计谋多的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智多星

  • - 那位 nàwèi 流行歌曲 liúxínggēqǔ 歌星 gēxīng 周围 zhōuwéi 蜂拥 fēngyōng zhù 许多 xǔduō 歌迷 gēmí

    - Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.

  • - 天上 tiānshàng yǒu 很多 hěnduō 星星 xīngxing

    - Trên trời có rất nhiều ngôi sao.

  • - 宇宙 yǔzhòu 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 星星 xīngxing

    - Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.

  • - 天空 tiānkōng 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 星星 xīngxing

    - Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.

  • - 桌上 zhuōshàng yǒu 许多 xǔduō 灰尘 huīchén xīng

    - Trên bàn có rất nhiều hạt bụi.

  • - 好家伙 hǎojiāhuo de 孩子 háizi men duō 机智 jīzhì a

    - Hay lắm! Các con tôi thật cơ trí biết bao.

  • - 这个 zhègè 星期 xīngqī de 工作 gōngzuò 特别 tèbié duō

    - Có rất nhiều công việc trong tuần này.

  • - 每到 měidào 星期六 xīngqīliù 我们 wǒmen chǎng 总要 zǒngyào 放场 fàngchǎng 电影 diànyǐng zhè 差不多 chàbùduō chéng le 定例 dìnglì le

    - cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.

  • - 孩子 háizi men mǐn ér 多智 duōzhì

    - Bọn trẻ thông minh và hiểu biết.

  • - 人多 rénduō 智谋 zhìmóu gāo

    - đông người mưu trí cao

  • - 星期日 xīngqīrì 报有 bàoyǒu 很多 hěnduō 广告 guǎnggào 许多 xǔduō 栏目 lánmù

    - Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.

  • - 干旱 gānhàn 持续 chíxù le 好多个 hǎoduōge 星期 xīngqī

    - Hạn hán đã kéo dài nhiều tuần liền.

  • - 宇宙 yǔzhòu zhōng 银河系 yínhéxì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 许多 xǔduō 星系 xīngxì

    - Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.

  • - 地球 dìqiú 只是 zhǐshì 宇宙 yǔzhòu zhōng 众多 zhòngduō 星球 xīngqiú zhōng de 一个 yígè

    - Trái đất chỉ là một trong số nhiều hành tinh trong vũ trụ.

  • - 艺文 yìwén jiè yǒu 很多 hěnduō 明星 míngxīng

    - Có rất nhiều ngôi sao tron giới nghệ thuật.

  • - 一个 yígè 星期 xīngqī 运动 yùndòng 多少 duōshǎo

    - Một tuần cậu tập thể dục mấy lần?

  • - 许多 xǔduō 杂志 zázhì 发表 fābiǎo le yóu 俄国 éguó 航天 hángtiān 探测器 tàncèqì 获得 huòdé de 有关 yǒuguān 金星 jīnxīng de 信息 xìnxī

    - Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.

  • - 影坛 yǐngtán shàng yǒu 许多 xǔduō 明星 míngxīng

    - Trong giới điện ảnh có nhiều ngôi sao.

  • - 知道 zhīdào 天上 tiānshàng yǒu 多少 duōshǎo 星星 xīngxing ma

    - Bạn có biết trên bầu trời có bao nhiêu ngôi sao không?

  • - 天空 tiānkōng 中有 zhōngyǒu 许多 xǔduō 美丽 měilì de 星座 xīngzuò

    - Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 智多星

Hình ảnh minh họa cho từ 智多星

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 智多星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORA (人口日)
    • Bảng mã:U+667A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao