Đọc nhanh: 智多星 (trí đa tinh). Ý nghĩa là: người nhiều mưu trí; người đa mưu; người đa mưu túc trí.
Ý nghĩa của 智多星 khi là Danh từ
✪ người nhiều mưu trí; người đa mưu; người đa mưu túc trí
《水浒》中吴用的绰号泛指计谋多的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智多星
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 天上 有 很多 星星
- Trên trời có rất nhiều ngôi sao.
- 宇宙 中有 很多 星星
- Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.
- 天空 中有 很多 星星
- Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.
- 桌上 有 许多 灰尘 星
- Trên bàn có rất nhiều hạt bụi.
- 好家伙 ! 我 的 孩子 们 多 机智 啊
- Hay lắm! Các con tôi thật cơ trí biết bao.
- 这个 星期 的 工作 特别 多
- Có rất nhiều công việc trong tuần này.
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
- 孩子 们 敏 而 多智
- Bọn trẻ thông minh và hiểu biết.
- 人多 智谋 高
- đông người mưu trí cao
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
- 干旱 持续 了 好多个 星期
- Hạn hán đã kéo dài nhiều tuần liền.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 地球 只是 宇宙 中 众多 星球 中 的 一个
- Trái đất chỉ là một trong số nhiều hành tinh trong vũ trụ.
- 艺文 界 有 很多 明星
- Có rất nhiều ngôi sao tron giới nghệ thuật.
- 你 一个 星期 运动 多少 次 ?
- Một tuần cậu tập thể dục mấy lần?
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 影坛 上 有 许多 明星
- Trong giới điện ảnh có nhiều ngôi sao.
- 你 知道 天上 有 多少 颗 星星 吗 ?
- Bạn có biết trên bầu trời có bao nhiêu ngôi sao không?
- 天空 中有 许多 美丽 的 星座
- Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 智多星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 智多星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
星›
智›