Đọc nhanh: 万智牌 (vạn trí bài). Ý nghĩa là: Phép thuật thu thập (trò chơi giả tưởng trực tuyến về thu thập và chiến đấu thẻ bài).
Ý nghĩa của 万智牌 khi là Danh từ
✪ Phép thuật thu thập (trò chơi giả tưởng trực tuyến về thu thập và chiến đấu thẻ bài)
Magic the gathering (online fantasy game of card collecting and battling)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万智牌
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 我 对 他 的 智慧 感到 叹服
- Tôi cảm thấy khâm phục sự thông minh của anh ấy.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 千万 不要 照 牌价 购买 汽车 总得 讲讲 价才 是
- Đừng bao giờ mua xe ô tô theo giá niêm yết, luôn luôn phải mặc cả thương lượng mới đúng.
- 到 市區 的 公車 站牌 在 哪裡 ?
- Trạm dừng xe buýt ở trung tâm thành phố ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万智牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万智牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
智›
牌›