Đọc nhanh: 色令智昏 (sắc lệnh trí hôn). Ý nghĩa là: cuồng tình dục (thành ngữ), mất đầu vì ham muốn.
Ý nghĩa của 色令智昏 khi là Thành ngữ
✪ cuồng tình dục (thành ngữ)
sex-crazy (idiom)
✪ mất đầu vì ham muốn
to lose one's head over lust
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色令智昏
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 色霁
- nguôi giận.
- 愠 色
- vẻ giận
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 暮色 昏沉
- cảnh chiều ảm đạm
- 天色 昏暗 , 难以 看清 路
- Trời tối mờ, khó nhìn rõ đường.
- 夜色 昏黑
- trời tối sầm
- 峻山 的 景色 令人 陶醉
- Cảnh sắc núi cao khiến người ta say mê.
- 月色 昏黄
- ánh trăng lờ mờ
- 天色 已经 逼近 黄昏
- màu trời đã sắp hoàng hôn
- 我 最 厌恶 那些 巧言令色 , 表里不一 的 人
- Tôi ghét nhất những người xảo ngôn nịnh bợ, ăn ở hai lòng
- 她 的 智慧 令人 敬佩
- Trí tuệ của cô ấy khiến người ta kính phục.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
- 我 喜欢 黄昏 的 景色
- Tôi thích cảnh hoàng hôn.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 色令智昏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 色令智昏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
昏›
智›
色›