Đọc nhanh: 无奈 (vô nại). Ý nghĩa là: bất lực; bó tay, tiếc rằng; tiếc là; đáng tiếc; đáng tiếc là. Ví dụ : - 他感觉非常无奈。 Anh ấy cảm thấy rất bất lực.. - 他无奈地摇了摇头。 Anh ấy bất lực lắc đầu.. - 他们无奈地看着对方。 Họ bất lực nhìn đối phương.
Ý nghĩa của 无奈 khi là Động từ
✪ bất lực; bó tay
无可奈何; 没有办法
- 他 感觉 非常 无奈
- Anh ấy cảm thấy rất bất lực.
- 他 无奈 地摇 了 摇头
- Anh ấy bất lực lắc đầu.
- 他们 无奈 地 看着 对方
- Họ bất lực nhìn đối phương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 无奈 khi là Liên từ
✪ tiếc rằng; tiếc là; đáng tiếc; đáng tiếc là
用在转折句的头上; 表示由于某种原因; 不能实现上文所说的意图; 有''可惜''的意思
- 我 想 去 , 无奈 太忙 了
- Tôi muốn đi, nhưng đáng tiếc là quá bận.
- 她 想来 , 无奈 生病 了
- Cô ấy muốn đến, nhưng tiếc là bị ốm.
- 他 想 玩 , 无奈 太累 了
- Anh ấy muốn chơi, tiếc là quá mệt rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 无奈
✪ 感觉/ 觉得 + (Phó từ) + 无奈
- 我 现在 感觉 有点 无奈
- Bây giờ tôi cảm thấy hơi bất lực.
- 他们 感觉 非常 无奈
- Họ thấy vô cùng bất lực.
✪ 无奈 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 她 无奈 地摇 了 摇头
- Cô ấy bất lực lắc đầu.
So sánh, Phân biệt 无奈 với từ khác
✪ 无奈 vs 无法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无奈
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 她 耸 了 肩 , 表示 无奈
- Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.
- 她 无奈 地白 了 他 一眼
- Cô ấy bất lực liếc anh ta một cái.
- 万般无奈
- cực kì lúng túng; không có cách nào cả.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 他 无奈 地摇 了 摇头
- Anh ấy bất lực lắc đầu.
- 她 无奈 地摇 了 摇头
- Cô ấy bất lực lắc đầu.
- 他 无奈 之下 招 了 罪
- Anh ấy trong tình thế bất đắc dĩ thừa nhận tội.
- 他 无奈 之下 投降 了
- Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.
- 他 的 泣 充满 无奈
- Nước mắt của anh ấy đầy sự bất lực.
- 她 想来 , 无奈 生病 了
- Cô ấy muốn đến, nhưng tiếc là bị ốm.
- 无可奈何花落去 , 似曾相识 燕 归来
- Những bông hoa bất lực rơi xuống, dường như người quen Yan đã quay trở lại.
- 这 一份 沉重 充满 了 无奈
- Trách nhiệm này đầy sự bất lực.
- 这个 傻 儿子 真让人 无奈
- Đứa con ngốc này thật khiến người khác bất lực.
- 无奈何 只得 去一趟
- không thể khác được đành phải đi một chuyến.
- 他们 无奈 地 看着 对方
- Họ bất lực nhìn đối phương.
- 面对 困难 , 我 感到 很 无奈
- Đối mặt với khó khăn, tôi cảm thấy rất bất lực.
- 他 感觉 非常 无奈
- Anh ấy cảm thấy rất bất lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无奈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无奈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奈›
无›