Đọc nhanh: 百般无赖 (bá ban vô lại). Ý nghĩa là: dùng mọi thủ đoạn (xấu, bất lương).
Ý nghĩa của 百般无赖 khi là Thành ngữ
✪ dùng mọi thủ đoạn (xấu, bất lương)
采用所有卑鄙的方法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百般无赖
- 百般 苛求
- đòi hỏi khắt khe
- 百般 劝解
- khuyên giải đủ điều
- 百般 痛苦
- khổ cực trăm chiều
- 百般抚慰
- an ủi trăm điều
- 无糖 百事可乐
- Pepsi không đường.
- 百般刁难
- làm khó dễ trăm điều.
- 百般 讨好
- nịnh hót đủ kiểu
- 百般 花色
- đủ mọi sắc hoa
- 百般 逢迎
- xu nịnh bằng mọi cách; xu nịnh trăm điều.
- 百无聊赖
- Trăm sự không có gì vui.
- 百般阻挠
- ngăn trở bằng mọi cách
- 他 用 百般 方法 解决问题
- Anh ấy dùng đủ mọi cách để giải quyết vấn đề.
- 劫持者 对 人质 百般 侮辱
- Kẻ bắt cóc đối xử tàn nhẫn với con tin.
- 虽然 经过 百般 挫折 , 也 不 改 初衷
- tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.
- 任 你 百般 撩拨 , 他 就是 不动声色
- mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.
- 万般无奈
- cực kì lúng túng; không có cách nào cả.
- 无聊 赖
- không chốn nương tựa.
- 耍无赖
- dở trò nanh nọc.
- 他 自从 失业 以来 常觉 百无聊赖
- Kể từ khi mất việc, anh ấy thường cảm thấy buồn chán và không có gì để làm.
- 对于 个人信息 我们 百无禁忌
- Đối với thông tin cá nhân, chúng tôi bách vô cấm kị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百般无赖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百般无赖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
百›
般›
赖›