Đọc nhanh: 无名指 (vô danh chỉ). Ý nghĩa là: ngón áp út; ngón vô danh (ngón tay đeo nhẫn). Ví dụ : - 你的无名指比食指长还是短? Ngón áp út của bạn dài hay ngắn hơn ngón trỏ.. - 那就看看她的无名指吧。 Xem ngón áp út của cô ấy đi.. - 她在无名指上戴着戒指。 Cô đeo một chiếc nhẫn trên ngón áp út.
Ý nghĩa của 无名指 khi là Danh từ
✪ ngón áp út; ngón vô danh (ngón tay đeo nhẫn)
靠近小指的手指
- 你 的 无名指 比 食指 长 还是 短 ?
- Ngón áp út của bạn dài hay ngắn hơn ngón trỏ.
- 那 就 看看 她 的 无名指 吧
- Xem ngón áp út của cô ấy đi.
- 她 在 无名指 上 戴 着 戒指
- Cô đeo một chiếc nhẫn trên ngón áp út.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无名指
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 有名无实
- hữu danh vô thực; có tiếng mà không có miếng.
- 她 在 无名指 上 戴 着 戒指
- Cô đeo một chiếc nhẫn trên ngón áp út.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 无记名 投票
- bỏ phiếu kín.
- 无名 的 恐惧
- sự lo sợ vô cớ.
- 无名英雄
- anh hùng vô danh.
- 无名 损失
- tổn thất vô cớ.
- 闻名 已 久 , 无缘 拜识
- nghe tiếng đã lâu, chưa có duyên phận được làm quen
- 你 的 无名指 比 食指 长 还是 短 ?
- Ngón áp út của bạn dài hay ngắn hơn ngón trỏ.
- 此事 上级 并 无 指示 , 未便 擅自处理
- việc này không có chỉ thị cấp trên, không nên tự tiện giải quyết
- 文件 上 的 签名 无效
- Chữ ký trên tài liệu là vô hiệu.
- 我 无端 被扣 上 恶名
- Tôi bất ngờ bị gán danh xấu.
- 无名 高地
- cao điểm vô danh
- 无名小卒
- vô danh tiểu tốt.
- 他 是 个 无名英雄
- Anh ấy là một anh hùng vô danh.
- 结婚戒指 应该 戴 在 左手 的 无名指 上
- Nhẫn cưới nên được đeo ở ngón áp út của bàn tay trái.
- 那 就 看看 她 的 无名指 吧
- Xem ngón áp út của cô ấy đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无名指
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无名指 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
指›
无›