指标 zhǐbiāo

Từ hán việt: 【chỉ tiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "指标" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chỉ tiêu). Ý nghĩa là: chỉ tiêu; mức, chỉ tiêu (phản ánh con số tuyệt đối hoặc tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của yêu cầu phát triển ở một khía cạnh nào đó. Bao gồm chỉ số số lượng và chỉ số chất lượng). Ví dụ : - 。 Chúng tôi phải đạt được chỉ tiêu hàng năm của công ty.. - 。 Chỉ tiêu của dự án này rất cao.. - 。 Chúng tôi đang nỗ lực đạt được chỉ tiêu này.

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 指标 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 指标 khi là Danh từ

chỉ tiêu; mức

规定要达到的目标

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen yào 达到 dádào 公司 gōngsī de 年度 niándù 指标 zhǐbiāo

    - Chúng tôi phải đạt được chỉ tiêu hàng năm của công ty.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 指标 zhǐbiāo hěn gāo

    - Chỉ tiêu của dự án này rất cao.

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 努力实现 nǔlìshíxiàn 这个 zhègè 指标 zhǐbiāo

    - Chúng tôi đang nỗ lực đạt được chỉ tiêu này.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè 明确 míngquè de 指标 zhǐbiāo

    - Chúng tôi cần một chỉ tiêu rõ ràng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

chỉ tiêu (phản ánh con số tuyệt đối hoặc tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của yêu cầu phát triển ở một khía cạnh nào đó. Bao gồm chỉ số số lượng và chỉ số chất lượng)

反映某方面发展要求的绝对数字或升降百分比。包括数量指标和质量指标

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè yuè de 销售 xiāoshòu 指标 zhǐbiāo 达到 dádào le

    - Chỉ tiêu bán hàng tháng này đã đạt được.

  • - 公司 gōngsī 制定 zhìdìng le xīn de 质量指标 zhìliàngzhǐbiāo

    - Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.

  • - 我们 wǒmen de 生产指标 shēngchǎnzhǐbiāo 增长 zēngzhǎng le 10

    - Chỉ tiêu sản xuất của chúng tôi đã tăng 10%.

  • - 他们 tāmen 超过 chāoguò le 年度 niándù 指标 zhǐbiāo

    - Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指标

  • - 标准 biāozhǔn shì 两巴 liǎngbā

    - Tiêu chuẩn là 2 bar.

  • - 盐酸 yánsuān 氟胺 fúàn 安定 āndìng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú wèi 失眠 shīmián ér 指定 zhǐdìng de 安眠药 ānmiányào

    - "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.

  • - 伞兵 sǎnbīng 徐徐 xúxú 飘落 piāoluò àn 指定 zhǐdìng 目标 mùbiāo 安全 ānquán 着陆 zhuólù

    - lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 硬指标 yìngzhǐbiāo 必须 bìxū 按时 ànshí wán

    - Chỉ tiêu chính phải hoàn thành đúng thời hạn.

  • - 坚决 jiānjué 应战 yìngzhàn 保证 bǎozhèng 按时 ànshí 完成 wánchéng 生产指标 shēngchǎnzhǐbiāo

    - tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.

  • - 这个 zhègè 硬指标 yìngzhǐbiāo yào 达成 dáchéng

    - Mục tiêu cố định này phải đạt được.

  • - 他们 tāmen 超过 chāoguò le 年度 niándù 指标 zhǐbiāo

    - Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.

  • - 我们 wǒmen yào 达到 dádào 公司 gōngsī de 年度 niándù 指标 zhǐbiāo

    - Chúng tôi phải đạt được chỉ tiêu hàng năm của công ty.

  • - 门口 ménkǒu guà zhe 指标 zhǐbiāo pái

    - Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 指标 zhǐbiāo hěn gāo

    - Chỉ tiêu của dự án này rất cao.

  • - 公司 gōngsī 制定 zhìdìng le xīn de 质量指标 zhìliàngzhǐbiāo

    - Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.

  • - 体内 tǐnèi 雌性激素 cíxìngjīsù 孕酮 yùntóng de 指标 zhǐbiāo 过高 guògāo

    - Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一个 yígè 明确 míngquè de 指标 zhǐbiāo

    - Chúng tôi cần một chỉ tiêu rõ ràng.

  • - 这个 zhègè yuè de 销售 xiāoshòu 指标 zhǐbiāo 达到 dádào le

    - Chỉ tiêu bán hàng tháng này đã đạt được.

  • - 特殊 tèshū 标志 biāozhì 大拇指 dàmǔzhǐ 向下 xiàngxià

    - Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.

  • - 每月 měiyuè 生产 shēngchǎn 十五 shíwǔ tái 机床 jīchuáng 这是 zhèshì 必须 bìxū 完成 wánchéng de 硬指标 yìngzhǐbiāo

    - mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành.

  • - 我们 wǒmen de 生产指标 shēngchǎnzhǐbiāo 增长 zēngzhǎng le 10

    - Chỉ tiêu sản xuất của chúng tôi đã tăng 10%.

  • - dōu néng 感觉 gǎnjué dào de 皮质醇 pízhìchún 指标 zhǐbiāo 下降 xiàjiàng le

    - Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 努力实现 nǔlìshíxiàn 这个 zhègè 指标 zhǐbiāo

    - Chúng tôi đang nỗ lực đạt được chỉ tiêu này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 指标

Hình ảnh minh họa cho từ 指标

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指标 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao