Đọc nhanh: 指标 (chỉ tiêu). Ý nghĩa là: chỉ tiêu; mức, chỉ tiêu (phản ánh con số tuyệt đối hoặc tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của yêu cầu phát triển ở một khía cạnh nào đó. Bao gồm chỉ số số lượng và chỉ số chất lượng). Ví dụ : - 我们要达到公司的年度指标。 Chúng tôi phải đạt được chỉ tiêu hàng năm của công ty.. - 这个项目的指标很高。 Chỉ tiêu của dự án này rất cao.. - 我们正在努力实现这个指标。 Chúng tôi đang nỗ lực đạt được chỉ tiêu này.
Ý nghĩa của 指标 khi là Danh từ
✪ chỉ tiêu; mức
规定要达到的目标
- 我们 要 达到 公司 的 年度 指标
- Chúng tôi phải đạt được chỉ tiêu hàng năm của công ty.
- 这个 项目 的 指标 很 高
- Chỉ tiêu của dự án này rất cao.
- 我们 正在 努力实现 这个 指标
- Chúng tôi đang nỗ lực đạt được chỉ tiêu này.
- 我们 需要 一个 明确 的 指标
- Chúng tôi cần một chỉ tiêu rõ ràng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ chỉ tiêu (phản ánh con số tuyệt đối hoặc tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của yêu cầu phát triển ở một khía cạnh nào đó. Bao gồm chỉ số số lượng và chỉ số chất lượng)
反映某方面发展要求的绝对数字或升降百分比。包括数量指标和质量指标
- 这个 月 的 销售 指标 达到 了
- Chỉ tiêu bán hàng tháng này đã đạt được.
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 我们 的 生产指标 增长 了 10
- Chỉ tiêu sản xuất của chúng tôi đã tăng 10%.
- 他们 超过 了 年度 指标
- Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指标
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 硬指标 必须 按时 完
- Chỉ tiêu chính phải hoàn thành đúng thời hạn.
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 这个 硬指标 要 达成
- Mục tiêu cố định này phải đạt được.
- 他们 超过 了 年度 指标
- Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.
- 我们 要 达到 公司 的 年度 指标
- Chúng tôi phải đạt được chỉ tiêu hàng năm của công ty.
- 门口 挂 着 指标 牌
- Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.
- 这个 项目 的 指标 很 高
- Chỉ tiêu của dự án này rất cao.
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 我们 需要 一个 明确 的 指标
- Chúng tôi cần một chỉ tiêu rõ ràng.
- 这个 月 的 销售 指标 达到 了
- Chỉ tiêu bán hàng tháng này đã đạt được.
- 特殊 标志 大拇指 向下
- Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.
- 每月 生产 十五 台 机床 , 这是 必须 完成 的 硬指标
- mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành.
- 我们 的 生产指标 增长 了 10
- Chỉ tiêu sản xuất của chúng tôi đã tăng 10%.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 我们 正在 努力实现 这个 指标
- Chúng tôi đang nỗ lực đạt được chỉ tiêu này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指标
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指标 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm指›
标›