Đọc nhanh: 文科 (văn khoa). Ý nghĩa là: môn khoa học xã hội; ban xã hội. Ví dụ : - 她对文科特别感兴趣。 Cô ấy rất hứng thú với các môn học xã hội.. - 我们学校的文科专业很强。 Chuyên ngành khoa học xã hội trường tôi rất mạnh.. - 文科学生通常需要写很多论文。 Sinh viên ban xã hội phải viết nhiều luận văn.
Ý nghĩa của 文科 khi là Danh từ
✪ môn khoa học xã hội; ban xã hội
教学上对文学、语言、哲学、历史、经济等学科的统称
- 她 对 文科 特别 感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với các môn học xã hội.
- 我们 学校 的 文科 专业 很强
- Chuyên ngành khoa học xã hội trường tôi rất mạnh.
- 文科学生 通常 需要 写 很多 论文
- Sinh viên ban xã hội phải viết nhiều luận văn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文科
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 灌输 文化 科学知识
- Truyền bá kiến thức khoa học văn hoá.
- 我 很 喜欢 学 文科
- Tôi rất thích học văn học.
- 文科学生 通常 需要 写 很多 论文
- Sinh viên ban xã hội phải viết nhiều luận văn.
- 这个 职位 需要 本科 的 文凭
- Vị trí này yêu cầu bằng tốt nghiệp đại học.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 她 对 文科 特别 感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với các môn học xã hội.
- 他 的 文科 成绩 一直 很 好
- Điểm văn của anh ấy luôn rất tốt.
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 我们 学校 的 文科 专业 很强
- Chuyên ngành khoa học xã hội trường tôi rất mạnh.
- 那位 科学家 写 了 很多 论文
- Nhà khoa học đó đã viết nhiều bài luận văn.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm文›
科›