Đọc nhanh: 文科教育 (văn khoa giáo dục). Ý nghĩa là: Liberal Arts Education (Giáo dục khai phóng) là một triết lý giáo dục với mục đích là sự tự do trong học thuật cũng như giúp người học có được một sự hiểu biết toàn diện. Ưu tiên của triết lý giáo dục này không phải là một khối kiến thức hay kĩ năng để chuẩn bị cho một nghề nghiệp nhất định; mà là một nền tảng kiến thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau cùng những kĩ năng có thể được áp dụng trong mọi ngành nghề; như kĩ năng tư duy phản biện (critical thinking); tư duy phân tích (analytical thinking); kĩ năng giao tiếp; và khả năng sáng tạo..
Ý nghĩa của 文科教育 khi là Danh từ
✪ Liberal Arts Education (Giáo dục khai phóng) là một triết lý giáo dục với mục đích là sự tự do trong học thuật cũng như giúp người học có được một sự hiểu biết toàn diện. Ưu tiên của triết lý giáo dục này không phải là một khối kiến thức hay kĩ năng để chuẩn bị cho một nghề nghiệp nhất định; mà là một nền tảng kiến thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau cùng những kĩ năng có thể được áp dụng trong mọi ngành nghề; như kĩ năng tư duy phản biện (critical thinking); tư duy phân tích (analytical thinking); kĩ năng giao tiếp; và khả năng sáng tạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文科教育
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 老师 进行 启蒙教育
- Giáo viên thực hiện giáo dục nhập môn.
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 教育 旨在 培养人才
- Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 科教 战线
- mặt trận khoa giáo.
- 教育 儿童 须要 耐心
- giáo dục thiếu nhi thì cần phải nhẫn nại.
- 教育 是 社会 的 心脏
- Giáo dục là nền tảng của một xã hội văn minh.
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
- 文教部门
- ngành văn hoá giáo dục
- 她 总是 为 孩子 的 教育 烦恼
- Cô luôn phiền muộn về việc học của con.
- 她 妈妈 一辈子 致力于 农村 教育 事业
- Mẹ cô ấy cả đời tận tâm với sự nghiệp giáo dục.
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 科学 教育 影片
- phim khoa học giáo dục
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 科技 对 教育 有 影响
- Công nghệ ảnh hưởng đến giáo dục.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文科教育
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文科教育 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm教›
文›
科›
育›